Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Công nghệ sinh học

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

bioengineering

Giải thích VN: Áp dụng các phương pháp khí để đạt được sự cộng sinh của các sản phẩm thực vật động vật, chẳng hạn như quy trình lên [[men.]]

Giải thích EN: The application of engineering methods for achieving biosynthesis of animal and plant products, such as fermentation processes.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

technics

sinh học

Nghĩa chuyên ngành

biotechnology

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top