Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Công tác

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Mission; business

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

activity
công tác ghép bộ
combined activity
công tác thu góp
cluster activity
collaborate
job under control
operation
công tác kéo của cốt thép
tensioning (tensioningoperation)
công tác khoan
drilling operation
công tác san bằng đất
leveling operation
công tác san đất
grading operation
công tác vận tải
transportation operation
công tác đắp
fill operation
công tác đo cao trình
leveling operation
giá thành công tác
cost of operation
nghiệp vụ công tác
working operation
switch
bảng công tắc điện
switch plate
bộ công tắc
gang switch
các loại công tắc
types of switch
cần công tắc đảo chiều của trục chính
switch lever for right or left hand action of main spindle
chỉ thị công tắc
switch indicator
chuỗi công tắc
switch train
công tắc (gắn) cửa
door switch
công tắc (nút) ấn
push-button switch
công tắc (phụ) tải
load switch
công tắc 4 chấu
switch, four way
công tắc ấn
press switch
công tắc an toàn
deadman switch
công tắc an toàn
touch switch
công tắc an toàn khởi động
neutral safety switch
công tắc an toàn khởi động
starter inhibitor switch
công tắc áp kế
manometric switch
công tắc áp lực
pressure switch
công tắc áp suất cao-thấp
hi-lo pressure switch
công tắc áp suất dầu (nhớt)
oil pressure switch
công tắc ba cực
three-pole switch
công tắc ba vị trí
three way switch
công tắc ba vị trí
three-position switch
công tắc ba vị trí
three-way switch
công tắc ba đường
three-position switch
công tắc bảo hiểm
safety switch
công tắc bảo vệ
protective switch
công tắc bập bênh
tumbler switch
công tắc bật
rocker switch
công tắc bật
tumbler switch
công tắc bật qua lại
change-over switch
công tắc bộ chọn
selector switch
công tắc bộ thay đổi cực
pole changer switch
công tắc bốn chốt
switch, four
công tắc bốn ngả
four-way switch
công tắc cảm biến
instrument switch
công tắc cảm biến
sensing switch
công tắc cảm ứng nhiệt
temperature-operated control (thermosensitiveswitch
công tắc cần bật
tumbler switch
công tắc cắt kép
double break switch
công tắc cắt nhiên liệu
fuel cut-off switch
công tắc cầu thang
floor switch
công tắc cầu thang
landing switch
công tắc chạm
touch switch
công tắc chế độ bảo trì
maintenance mode switch
công tắc chèn
insertion switch
công tắc chính
master switch
công tắc chính của mạch ắcqui
battery master switch
công tắc chọn
multiple-contact switch
công tắc chọn lựa
selector switch
công tắc chọn thùng nhiên liệu
fuel tank selector switch
công tắc chọn độ sụt
dip selector switch
công tắc chủ
master switch
công tác chuyển mạch
changeover device [switch]
công tắc chuyển mạch
circuit switch
công tắc chuyển mạch khởi động
starting changeover switch
công tắc chuyển thang (đo)
range control switch
công tắc chuyển thang (đo)
range switch
công tắc chuyển thang đo
scale switch
công tắc chuyển đổi pha-cốt
headlight dipper (switch)
công tắc vấu
cam switch
công tắc cộng từ
ferreed switch
công tắc cửa (đèn)
door pillar switch
công tắc cửa xe
jamb switch
công tác DIP
DIP switch
công tắc dòng ánh sáng
light switch
công tắc dùng cam
cam switch
công tắc dụng cụ
instrument switch
công tắc ép
pressure switch
công tắc giàn
gang switch
công tắc giật
pull switch
công tắc giới hạn
end position switch
công tắc giới hạn
limit switch
công tắc giới hạn
position switch
công tắc giới hạn
switch, limit
cống tắc giới hạn
switch, limited
công tắc hai chiều
bidirectional switch
công tắc hai hướng
bidirectional switch
công tắc hai kênh
two-channel switch
công tắc hai ngả
double-throw knife switch
công tắc hai ngả
double-throw switch
công tắc hai tiếp điểm
change-over switch
công tắc hẹn giờ
time delay switch
công tắc hiệu ứng Hall
hall-effect switch
công tắc hình trống
drum switch
công tắc hoạt động theo nhiệt độ
temperature-operated control (thermosensitiveswitch
công tắc kép
double-pole switch
công tắc kết đông nhanh
fast freeze switch
công tắc kết đông nhanh
quick-freeze switch
công tắc kết đông nhanh
rapid freeze switch
công tắc khí
air switch
công tắc khí áp kế
barometric switch
công tắc khí nén
air blast switch
công tắc khóa
switch contact
công tắc khóa các cửa điện
power window lock-out switch
công tắc khóa phím
key lock switch
công tắc khóa điện
ignition switch
công tắc khởi động
starting button or starting switch
công tắc khởi động
starting switch
công tắc khởi động
trigger switch
công tắc khống chế
override switch
công tắc không ngăn mạch
nonshorting switch
công tắc không trọng lượng
weightlessness switch
công tắc không trọng lượng
zero-gravity switch
công tắc kiểm tra
check switch
công tắc lắc
rocker switch
công tắc lân cận
proximity switch
công tắc lân cận cảm ứng
inductive proximity switch
công tắc lật
toggle switch
công tắc lật
tumbler switch
công tắc xo
spring switch
công tắc lựa chọn điện áp
voltage selection switch
công tắc lưỡi dao
knife edge switch
công tắc lưỡi khô
dry reed switch
công tắc lưỡng kim
bimetallic switch
công tắc mắc mạch rẽ
shunt switch
công tắc mắc mạch rẽ
shunting switch
công tắc mắc sun
shunt switch
công tắc mắc sun
shunting switch
công tắc mạch trượt
slide switch
công tắc mồi nổ máy trên không
air start ignition switch
công tắc một cực
disconnecting switch
công tắc một cực
single pole switch
công tắc mức
level switch
công tắc n ngả
n-way switch
công tắc ngắn mạch
shorting switch
công tắc ngang bằng
flush switch
công tắc ngắt
disconnecting switch
công tắc ngắt
isolating switch
công tắc ngắt
single pole switch
công tắc ngắt ắcqui
power cut-off (switch)
công tắc ngắt mạch
cut - out switch
công tắc ngắt mạch nhanh
quick-break switch
công tắc ngắt mass ắcqui
battery master switch
công tắc ngắt nhanh
quick-break switch
công tắc ngắt quá dòng điện
excess current switch
công tác ngắt trường
field discharge switch
công tắc ngắt trường
field-breaking switch
công tắc nguồn
power switch
công tắc nhấp nháy
commutator switch
công tắc nhảy hai cực
double-pole snap switch
công tắc nhiệt thời gian
thermo-time switch
công tắc nhiệt độ
switch, box temperature
công tắc nhiệt độ nhạy ôxi
oxygen sensor system thermo-switch
công tắc nhiệt-chân không
thermal vacuum switch (TVS)
công tắc nhiều tiếp điểm
multiple-contact switch
công tắc nhiều vị trí
multiposition switch
công tắc nối đất
earthed switch
công tắc nút ấn
press-button switch
công tắc nút ấn
push-button switch
công tắc pha-cốt
dimmer (switch)
công tắc phân li
disconnecting switch
công tắc phân li
disconnector switch
công tắc phân li
switch-disconnector
công tắc phao cho dầu
float switch for oil
công tắc phím bấm
key switch
công tắc phụ
auxiliary switch
công tắc phụ
minor switch
công tắc pin
battery switch
công tắc quang
mechanical optical switch
công tắc quang điện tử
optoelectronic switch
công tắc quạt gió
blower switch
công tắc quay tròn
switch rotary
công tắc quay đa chức năng
multifunction rotary switch
công tắc quét
scanning switch
công tắc rẽ mạch
bypass switch
công tắc rẽ mạch
shunting switch
công tắc rơle cọng từ
reed relay switch
công tắc tác dụng tạm thời
momentary action switch
công tắc tác động
self-acting switch
công tắc tầng
floor switch
công tắc tầng
landing switch
công tắc tập trung bước
collective pitch switch
công tác tecmostat
temperature-sensitive switch
công tắc tecmostat
thermosensitive switch
công tắc tecmostat
thermostatic switch
công tắc thang ánh sáng
light scale switch
công tắc thang đo
range switch
công tắc thang đo
scale switch
công tắc thermostat
thermostatic switch)
công tắc thiết bị
installation switch
công tắc thời gian tự động
automatic time switch
công tắc thử
test switch
công tắc thử đèn (tín hiệu)
lamp test switch
công tắc tiếp xúc chạm
touch contact switch
công tắc tiếp xúc dưới
floor contact switch
công tắc tiếp xúc ngắn mạch
shorting contact switch
công tắc tiếp đất
grounded switch
công tắc trên giá
cradle switch
công tắc treo
pressed switch
công tắc trọng lực
gravity switch
công tắc trọng lượng zero
weightlessness switch
công tắc trọng lượng zero
zero-gravity switch
công tắc trượt
slide switch
công tắc trượt
sliding switch
công tắc tự cân bằng
self-balancing switch
công tắc tự ngắt
cutout switch
công tắc tự tác động
self-acting switch
công tắc tự động
cutout switch
công tắc tương tự
analog switch
công tắc vận hành
operating switch
công tắc vạn năng
universal switch
công tắc van tiết lưu
throttle valve switch
công tắc vị trí
position switch
công tắc vị trí cuối
end position switch
công tắc xoay
rotary-type switch
công tắc xoay vòng đệm kín
sealed wafer rotary switch
công tắc xoay tròn
rotary switch
công tắc xoay vòng
rotary switch
công tắc xoay đảo chiều
reversing drum switch
công tắc xông máy
starter switch
công tắc đánh lửa
ignition switch
công tắc đảo điện
reversing switch
công tắc đảo điện
rocker switch
công tắc đẩy kéo
push-pull switch
công tắc đề số không
neutral start switch
công tắc đèn
light switch
công tắc đèn
lighting switch
công tắc đèn báo nguy
hazard warning switch or hazard flasher
công tắc đèn chớp
flash switch
công tắc đèn mờ
dimmer switch
công tắc điểm cuối (hành trình)
position switch
công tắc điện
electronic automatic switch
công tắc điện
power switch
công tắc điện khởi động
starting button or starting switch
công tắc điện phân
electrolytic switch
công tắc điện tử tự động
electronic automatic switch
công tắc điều khiển
operating switch
công tắc điều khiển bằng tay
manual control switch
công tắc điều khiển thủ công
manual control switch
công tắc định hướng
direction switch
công tắc định thời gian
time switch
công tắc đo
instrument switch
công tắc đo
sensing switch
công tắc đo lường
measuring switch
công tắc đổi chiều
reversible switch
công tắc đổi chiều
reversing switch
công tắc đối xứng
pHs pull switch
công tắc đối xứng
push pull switch
công tắc đơn
single-pole switch
công tắc đường dây
line switch
hộp công tắc
switch box
hộp công tắc điện
switch box
khối công tắc
switch block
công tắc
switch code
mỡ bôi trơn công tắc
switch grease
núm công tắc
ignition switch
điều khiển bằng công tắc treo
pendant switch control
work (s)
ignition switch
công tắc mồi nổ máy trên không
air start ignition switch
interrupter
công tắc từ
magnetic interrupter
off and on switch
contribute

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

business
chuyến đi công tác
travel on official business
sự đi công tác
business travel
thù lao công tác
business consideration
để phục vụ công tác
on business
work
bảng tiến độ công tác
work schedule
bảng tiến độ công tác, lich công tác
work schedule
công tác cứu tế thất nghiệp
relief work
công tác cứu tế thất nghiệp
relief work (forunemployed)
công tác nghiên cứu
work study
cương vị công tác
work station
nghiên cứu công tác
work study
phiếu công tác
work ticket
phiếu công tác, phiếu tác nghiệp
work ticket
phiếu ghi công tác
work sheet
phiếu liệt công tác
work sheet
sổ tay công tác
work book
sự phân phối công tác
work assignment
sự đánh giá công tác
work measurement
sự đánh giá công tác, đo lường hiệu suất công tác
work measurement
tiến trình công tác
progress of work
tóm tắt kế hoạch công tác
summary of programme of work
trạm công tác
work station
trao công tác cho ai
devolve work on someone (to...)
việc chia công tác
work sharing
việc chia lượng công tác
work sharing
việc lấy mẫu công tác
work sampling
đo lường hiệu suất công tác
work measurement
strikebreaker (strike-breaker)
cooperative (co-operative)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top