Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cõi

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Country, region
toàn cõi Việt Nam
the whole Vietnam country
World
cõi trần
this world
cõi âm
the nether world
cõi mộng
the world of dreams, the dream-land
cõi lòng
the depth of the heart

Xem thêm các từ khác

  • Cối

    Thông dụng: danh từ, mortar
  • Phong thanh

    Thông dụng: by hearsay, rumour has it., nghe phong thanh anh sắp cưới vợ, rumour has it that you are going...
  • Cồi

    Thông dụng: danh từ, black head
  • Phóng thanh

    Thông dụng: broadcast by a loudspeaker., phóng thanh tin tức, to broadcast news by means of a lodspeaker., loa...
  • Cỗi

    Thông dụng: danh từ, tính từ, root; origin, stunted
  • Cơi

    Thông dụng: Danh từ: tray, cơi trầu, betel-tray
  • Cội

    Thông dụng: danh từ, root; origin
  • Cởi

    Thông dụng: Động từ: to disengage; to untre; to unfasten, to take off;, to...
  • Cõi bờ

    Thông dụng: xem bờ cõi
  • Phòng thủ

    Thông dụng: defend., phòng thủ biên giới, to defend one's country's frontiers.
  • Phóng tinh

    Thông dụng: (sinh vật) ejaculate
  • Phỏng tính

    Thông dụng: calculate roughly, estimate
  • Cốm

    Thông dụng: Danh từ: (gạo cẩm, nếp cẩm) violet sticky rice, green sticky...
  • Cộm

    Thông dụng: Động từ, to bulge
  • Cồm cộm

    Thông dụng: tính từ, bulging
  • Phong vân

    Thông dụng: wind and clouds; piece of luck, favorable opportunity
  • Phong văn

    Thông dụng: (từ cũ) get wind (of something)
  • Phong vận

    Thông dụng: elegant and refined
  • Phòng văn

    Thông dụng: (từ cũ) study
  • Con

    Thông dụng: Danh từ: child, offspring, young, son, daughter, sapling, seedling,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top