Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cùng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

End; limit; extremity
cùng trời cuối đất
The ends of the earth

Tính từ

To the extremity
lâm vào bước đường cùng
To be driven to extremity
Whole; all over
Same
cùng một lúc
At the same time
cùng nhau
together

Trạng ngữ

And; together with
gái cùng trai
Girls and boys

Xem thêm các từ khác

  • Cũng

    Thông dụng: also; as; too, even; very, same; either, tôi cũng nghĩ vậy, i think so, cũng mái trường cũ...
  • Củng

    Thông dụng: Động từ, to clout on the forehead
  • Cưng

    Thông dụng: Động từ, to pamper
  • Cứng

    Thông dụng: tính từ, hard; tough; rigid
  • Cuộc

    Thông dụng: danh từ, Động từ, party; bont; match; game, to bed; to lay
  • Cước

    Thông dụng: danh từ, danh từ, foot, transportation charges
  • Cuồi

    Thông dụng: danh từ, butt; stump; stub
  • Cuội

    Thông dụng: danh từ, nonsense; humbug, pebble, nói nhăng nói cuội, to talk nonsense
  • Cưới

    Thông dụng: Động từ, to wed; to marry
  • Cười

    Thông dụng: Động từ: to laugh; to smile; to sneer, bật cười, to burst...
  • Phục tráng

    Thông dụng: revigorate
  • Cườm

    Thông dụng: danh từ, danh từ, wrist; ankle, glass-bead; courbary bead
  • Cuộn

    Thông dụng: Danh từ: bale; roll; reel, Động từ, cuộn vải, a roll of...
  • Phùn

    Thông dụng: xem mưa phùn
  • Cuồng

    Thông dụng: Tính từ: mad; crazy, tình yêu điên cuồng, a crazy love
  • Cương

    Thông dụng: danh từ, Động từ, Tính từ: turgid, rein; bridge, to impaovise,...
  • Cường

    Thông dụng: tính từ, strong; vigorous
  • Cưỡng

    Thông dụng: Động từ, to force; to compel
  • Phùng

    Thông dụng: swell, bloat., phùng má, to swell one's cheeks
  • Phụng

    Thông dụng: danh từ., Động từ., phoenix, to obey; to serve.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top