Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Căng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Concentration camp

Động từ

To stretch, to spread, to strain
căng dây
to stretch a cord
căng buồm
to spread sail
căng buồm lên chạy
to glide full sail
căng hết sức ra làm
to be fully stretched
căng mắt quan sát trong bóng tối
to strain one's eyes observing in the dark

Tính từ

Tightly stretched, fully spread, taut, tense
căng như dây đàn
taut like a violin string
buồm căng gió
sail fully spread with wind, full sail
căng sữa
breasts full of milk
(nói về đường đạn, đường bóng)Direct, straight
đường bóng căng như kẻ chỉ
the ball's trajectory is straight like a pencilled line; the ball makes a direct hit

Y học

Nghĩa chuyên ngành

strain

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bending strain
pull
pull back
shackle
vòng căng
tension shackle
stressed
trạng thái căng do uốn
stressed due to bending
trạng thái tự căng
self-stressed state
stretch taut
taut
kéo căng
haul taut
tighten
kéo căng dây đai
tighten a belt
dock
cảng lấy than đá
coal dock
cầu cảng cho phép xe cộ lên xuống
rol-on roll-off dock (ro-ro dock)
kho cảng
dock warehouse
phiếu lưu kho cảng
dock warrant
harbour basin
pier

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

harbour
cảng kênh đào
canal harbour
cảng không đóng băng
ice-free harbour
cảng kiểm dịch
quarantine harbour
cảng ngoài
outer harbour
cảng phí
harbour dues
cảng quy
harbour regulations
cảng tàu đậu
boat harbour
cảng thiên nhiên
natural harbour
cảng thủy triều
tidal harbour
cảng vụ trưởng
harbour master
cục cảng vụ
harbour authority
cục cảng vụ
harbour bureau
những quy định của bến cảng
harbour regulations
phí cảng
harbour dues
rủi ro bến cảng
harbour risks
sự rời cảng
free of the harbour
thiết bị cảng
harbour accommodation
thuế cảng
harbour dues
thuế vào cảng
harbour dues
thuế đậu cảng
harbour dues
trạm cảng
harbour station
trưởng cảng
harbour master
vào cảng
make harbour
vào cảng
make harbour (to...)
độ sâu của cảng khẩu
harbour depth
harbour (harbor)
haven
cảng tránh thuế
tax haven
port
bảo hiểm đậu cảng
port risks insurance
các thiết bị cảng
port installations
cảng (xếp thành) dọc
serial port
cảng an toàn
safe port
cảng an toàn tàu luôn luôn nổi
safe port and always afloat
cảng Bắc Hải
North Sea port
cảng bến
quay port
cảng bị phong tỏa
blockaded port
cảng bốc
lading port
cảng bốc
port of embarkation
cảng bốc
port of loading
cảng bốc (hàng)
port of loading
cảng bốc (hàng)
port of shipment
cảng bốc hàng
lading port
cảng bốc hàng
port of shipment
cảng bốc hàng
shipping port
cảng buôn
commercial port
cảng chài lưới
fishing port
cảng chất hàng
embarkation port
cảng chất hàng
lading port
cảng chất hàng
loading port
cảng chất hàng
port of embarkation
cảng chất hàng chỉ định
named port of shipment
cảng châu Âu
Euro port
cảng chính
main port
cảng chở hàng
cargo port
cảng chở hàng xe tải
cartage port
cảng chót
terminal port
cảng chốt
terminal port
cảng chuyển khẩu
entrepot port
cảng chuyển vận
port of transshipment
cảng cửa khẩu
port of entry
cảng của nước trung lập
neutral port
cảng cửa sông
estuaries port
cảng cửa sông
estuarine port
cảng cung cấp
feeder port
cảng dỡ (hàng)
port of discharge
cảng dỡ (hàng)
unloading port
cảng dỡ cuối
final port of discharge
cảng dỡ hàng
discharge port
cảng dỡ hàng
port of debarkation
cảng dỡ hàng
port of discharge
cảng dỡ hàng
unloading port
cảng dỡ hàng bằng thuyền nhỏ
craft port
cảng dỡ tùy chọn
optional port of discharge
cảng dọc đường
port of route
cảng gần nhất
nearest port
cảng ghé
port of call
cảng ghé dọc đường
way port
cảng giao (hàng)
port of delivery
cảng giao hàng
delivery port
cảng giao hàng
port of delivery
cảng giữa đường
intermediate port
cảng gởi
loading port
cảng gởi hàng
port of dispatch
cảng gởi hàng
shipping port
cảng gom chuyển hàng
feeder port
cảng gửi hàng
port of dispatch
cảng gửi hàng
shipping port
cảng hải quan
port of entry
cảng hàng không sân bay lớn
aero-port
cảng hàng đến
delivery port
cảng khởi hành
port of sailing
cảng không mở
unopened port
cảng không tự do
non-open port
cảng không đóng băng
open port
cảng không đóng băng
warm water port
cảng lánh nạn
port of distress
cảng lánh nạn
port of refuge
cảng lớn
main port
cảng lõng hàng
overside port
cảng miễn thuế
entrepot port
cảng miễn thuế
free port
cảng mở
open port
cảng ngoài
outport (outport)
cảng nhà
home port
cảng nhập
port of entry
cảng nhập hàng
port of import
cảng nhập khẩu
port of import
cảng nhiệm ý
optional port
cảng nhiên liệu
bunker port
cảng nhỏ
minor port
cảng nội địa
domestic port
cảng nội địa
inland port
cảng phân phối
port of distribution
cảng phí
port charges
cảng phong tỏa (tạm cấm không cho vào)
closed port
cảng quá cảnh
port of transit
cảng qua mạn tàu
overside port
cảng ra
port of exit
cảng sang tàu
port of transshipment
cảng sửa chữa (tàu)
port of repair
cảng tạm dừng
intermediate port
cảng tạm dừng (dọc đường)
port of call
cảng tàu bốc dỡ (hàng)
overside port
cảng tàu than
port of coaling
cảng theo hiệp ước
treaty port
cảng thời vụ
seasonal port
cảng thông quan
port of clearance
cảng thông thương
treaty port
cảng thứ yếu
minor port
cảng thứ yếu
outport (outport)
cảng thương mại
commercial port
cảng thương mại
mercantile port
cảng thương mại
trading port
cảng thương mại, thương cảng
trading port
cảng thủy triều
tidal port
cảng tị nạn
port of refuge
cảng tránh gió
port of refuge
cảng trên biển
surf port
cảng trong nước
home port
cảng trữ kho
warehousing port
cảng trung chuyển
entrepot port
cảng trung chuyển
port of transshipment
cảng trung chuyển
transit port
cảng trung gian
intermediate port
cảng tự do
entrepot port
cảng tự do
free port
cảng tự do
open port
cảng tự trị
autonomous port
cảng tự trị
port trust
cảng tuyến nhánh
feeder port
cảng vào
port of entry
cảng xuất
port of exit
cảng xuất hàng
lading port
cảng xuất hàng
port of export
cảng xuất khẩu
export port
cảng xuất khẩu
port of exit
cảng xuất khẩu
port of export
cảng xuất phát
port of departure
cảng đăng
port of documentation
cảng đăng
port of registry
cảng đăng (cảng nơi tàu đăng )
port of registry
cảng đăng
home port
cảng đánh
fishing port
cảng đến
inward port
cảng đến
port of arrival
cảng đến
port of destination
cảng đến chỉ định
named port of destination
cảng đến cuối cùng
final port of destination
cảng đến thẳng
direct port
cảng đến thỏa thuận
agreed port of destination
cảng đến tùy chọn
optional port
cảng đến tùy chọn
optional port of discharge
cảng đi
port of departure
cảng đi
port of sailing
cảng đích
port of destination
cảng điện tử
e-port
cảng đổi tàu
port of transshipment
quan kiểm tra tại cảng
inspection office at the port
quan quản cảng
port authorities
quan quản cảng
port authority
cục cảng vụ
port authorities
cục cảng vụ
port office
dung lượng cảng
capacity of a port
dung lượng cảng
port capacity
giấy chứng nhận cảng xuất phát
certificate of departure port
hải cảng
seaport (seaport)
hợp đồng thuê tải đến cảng
port charter
hợp đồng thuê tàu đến cảng
port charter
năng lực thông qua cảng
capacity of a port
ngành vận tải cảng
port transport industry
ngư cảng
fishing port
nhà chức trách cảng
port authority
những tiện nghi cảng
port facilities
phí cảng
port charges
phí ra cảng
outward port charge
phòng cảng vụ
port office
phụ phí cảng (trong trường hợp cảng bị nghẽn)
port surcharge
phụ phí cảng nhỏ
local port surcharge
phụ phí cảng nhỏ
minor port surcharge
phụ phí nghẽn cảng
port congestion surcharge
quân cảng
naval port
rủi ro trong cảng
port risks
sự nghẽn cảng
port congestion
sự thay đổi cảng khởi hành
alternation of port of departure
sự trả cước tại cảng bốc
payment of freight at loading port
sự đến cảng
arrival at port
tại từ (một cảng quy định)
at and from (aport)
tập quán cảng
custom of the port
tập quán của Cảng
customs of the port
thành phố cảng tự do
free port town
thiết bị cảng
facilities of the port
thiết bị cảng
port facilities
thông quan ra cảng
clear a port (to...)
thuế cảng
port charges
thương cảng
commercial port
thương cảng
mercantile port
thương cảng
trading port
thương cảng quốc tế
international trade port
tiền cảng
outport (outport)
vận đơn cảng
port B/L
vận đơn cảng
port bill of lading
đại cảng
port agent
đại cảng
port argent
điều kiện cảng đến cảng
port-to-port basis
đóng cảng
closing of port

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top