Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cơ mưu

Thông dụng

Danh từ
Puse; stratagem

Xem thêm các từ khác

  • Cơ nghiệp

    danh từ, fortune; assets
  • Phóng đãng

    dissolute, debauched., sống một cuộc đời phóng đãng, to bad a dissolute.
  • Phong dao

    danh từ., folk-song.
  • Phong địa

    (từ cũ) fief, feoff
  • Cô nhi

    Danh từ: ophan, cô nhi viện, orphanage
  • Phòng dịch

    preventive of exidemy.
  • Cô quả

    orphan and widow
  • Phong độ

    (từ cũ) manners., vẫn giữ phong độ nhà nho, to preserve the manners of a confucian scholar.
  • Cỗ quan tài

    danh từ, coffin;
  • Cô quạnh

    solitary; secluded
  • Co quắp

    curled up, nằm co quắp vì lạnh, to be curled up because of the cold, chân tay người chết co quắp, the dead person's limbs were all curled...
  • Cố quốc

    danh từ, native country
  • Phòng giữ

    prevent, guard against
  • Cỏ rả

    shabby, seedy, ăn mặc hơi cỏ rả, to be dressed rather shabbily
  • Phong hàn

    indisposition [due to cold, to bad weather ...]
  • Co ro

    to huddle oneself up, to stoop, ngồi co ro trong một góc, to huddle oneself up in a corner, co ro trước giá rét, to stoop in the chilly wind
  • Cỏ sâu róm

    green bristle grass
  • Có thai

    to be with child, to be in the family way, to be pregnant, chị ấy có thai được năm tháng, she has been with child five months, she is six months...
  • Cô thôn

    danh từ, isolated hamlet
  • Cổ tích

    Danh từ: historical vestiges, truyện cổ tích, a legend; fairy tale; old story
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top