Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cơ phận

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

member

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bond
holding
công ty (góp) cổ phàn
holding company
Công ty cổ phần (mẹ) Bell khu vực
Regional Bell Holding Company (RBHC)
công ty cổ phần mẹ khu vực
Regional Holding Company (RHC)
share capital

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

holdings
interest
share
bán cổ phần
selling of share
chỉ số cổ phần thế giới thời báo tài chính
FTA world share index
chỉ số giá cổ phần
share price index
chứng chỉ cổ phần danh
share warrant
cổ phần (hội viên)
partnership share
cổ phần thể
contingent share
cổ phần đủ cách
qualifying share
cổ phần của người quản
manager's share
cổ phần dự ước, nhận góp
subscription share
cổ phần gia nhập
initial share
cổ phần hiệp đoàn
underwriting share
cổ phần không chia
unallotted share
cổ phần không tham dự chia lãi
non-participating share
cổ phần không tham dự chia lãi
non-praticipating share
cổ phần lâm thời
temporary share or stock fraction
cổ phần lâm thời hoặc chia cắt cổ phần
temporary share or stock fraction
cổ phần lẻ
fractional share
cổ phần nghiệp đoàn
syndicated share
cổ phần nghiệp đoàn
underwriting share
cổ phần thiếu
fractional share
cổ phần thưởng
bonus share
cổ phần thường không quyền bỏ phiếu
a share
cổ phần thưởng được ưu tiên
preferred ordinary share
cổ phần tối ưu tiên
pre-preference share
cổ phần ưu tiên
golden share
cổ phần vàng
golden share
cổ phần phí (được phát không cho các cổ đông)
bonus share
cổ phần vốn
capital share
cổ phần để đủ cách
qualifying share
cổ phần định kỳ
term share
cổ tức cổ phần
share dividend
cổ tức mỗi cổ phần
dividend per share
giá cổ phần
share price
giá trị trên sổ sách mỗi cổ phần
book value per share
giảm bớt cổ phần
reduction of share capital
giảm bớt vốn cổ phần
reduction of share capital
giấy chứng cổ phần danh
share warrant (tobearer)
giấy chứng cổ phần đích danh
share certificate
gọi vốn cổ phần
call for share capital
người cổ phần
shareholder (share-holder)
phân nhỏ cổ phần
share split
quyền sở hữu cổ phần của người làm công
employee share ownership
sự phân phối cổ phần
share allotment
sự thay đổi vốn cổ phần
alteration of share capital
tài khoản cổ phần
share account
thêm một phiếu cho mỗi cổ phần đã nhận mua
plus one vote each share subscribed
tiền cổ phần cổ tức đến hạn
due share capital and dividends
tổng số cổ phần
total number of share
trao đổi cổ phần
share exchange
tỷ lệ thu nhập trên cổ phần
earnings per share (e.p.s)
tỷ số tổng cổ phần thời báo tài chính
FTA all- share index
ủy thác cổ phần ưu đãi được chấp thuận
approved preferred share trust (adst)
vốn cổ phần
share capital
vốn cổ phần danh nghĩa
nominal share capital
vốn cổ phần thường
equity share capital
vốn cổ phần đã góp
paid-up share capital
vốn cổ phần đã góp đủ
share capital paid up
vốn cổ phần đã đủ góp
share capital paid up
vốn cổ phần được phép phát hành
authorized share capital
vốn góp cổ phần
aquity share capital
vốn góp cổ phần
equity share capital
shareholding
cổ phần đứng tên
nominee shareholding
sự lưu giữ cổ phần chéo
cross-shareholding
sự nắm giữ phần của người đại diện
nominee shareholding
stock
báo cáo vốn cổ phần
statement of capital stock
chào giá cổ phần
stock tender offer
chế độ cổ phần
joint-stock system
chế độ cổ phần của công nhân
employee stock ownership plans
chọn cổ phần (cách chọn cổ phần của công ty nào tốt để mua)
stock section
chứng chỉ cổ phần gộp
stock certificate
chứng chỉ cổ phần gộp
stock warrant
chứng chỉ vốn cổ phần gộp danh
stock certificate to bearer
cổ phần khả năng lên giá lại
recovery stock
cổ phần lãi
dividend on stock
cổ phần hưởng lãi
dividend stock
cổ phần không góp thêm
non-assessable stock
cổ phần không lãi
dividend off stock
cổ phần không đăng
letter stock
cổ phần lâm thời
temporary share or stock fraction
cổ phần lâm thời hoặc chia cắt cổ phần
temporary share or stock fraction
cổ phần liên hợp
joint stock
cổ phần mua lại, tái thủ đắc
reacquired stock
cổ phần thiểu số
minority stock
cổ phần thư tín
letter stock
cổ phần thường
capital stock common
cổ phần thường
common stock
cổ phần tích lũy
cumulative stock
cổ phần trao tặng
donated stock
cổ phần ưu tiên
capital stock preferred
cổ phần ưu tiên chuyển hoán được
convertible preferred stock
cổ phần ưu tiên không tham gia chia lãi
non-praticipating preferred stock
cổ phần ưu tiên không tích lũy (cổ tức)
non-cumulative preferred stock
cổ phần ưu đãi
preferred stock
cổ phần tức
dividend off stock
cổ phần đã góp đủ
full-line stock
cổ phần đã nhận góp
stock subscribed
cổ phần đã trả lại đủ tiền
retired stock
cổ phần đã trả đủ
paid-up stock
cổ phần đã đóng đủ
fully-paid stock
cổ phần đang lưu hành
outstanding stock
cổ phiếu trả lại cổ phần
dividend paying stock
cổ tức trên cổ phần ưu tiên
dividends on preferred stock
cổ đông cổ phần ưu tiên
preference stock shareholder
công ty cổ phần
joint-stock company
công ty cổ phần
stock company
công ty cổ phần rừng
bogus stock company
công ty cổ phần hỗn hợp
mixed joint stock company
công ty cổ phần tín thác
trust stock company
công ty hữu hạn cổ phần
stock association
công ty không cổ phần
non-stock corporation
giá tăng trên vốn cổ phần
premium on capital stock
giấy chứng mua cổ phần của cổ đông
stock warrant
giấy chứng nhận cổ phần
capital stock certificate
giấy chứng vốn cổ phần
certificate of capital stock
ngân hàng cổ phần
joint-stock bank
ngân hàng cổ phần chung
joint-stock bank
nhận góp vốn cổ phần
capital stock subscriptions
phí tổn cổ phần ưu tiên
cost of preferred stock
quyền chuyển nhượng cổ phần
right to transfer stock
quyền nhận mua cổ phần
stock option
sự chung cổ phần
community of stock
sự giảm giá trên vốn cổ phần
discount on (capital) stock
sự nhận góp cổ phần
stock subscription
tài khoản vốn cổ phần
stock account
tỉ suất vốn cổ phần giá trị tịnh tài sản
ratio of capital stock to net worth
tiền cổ phần nhận góp phải thu
capital stock subscriptions receivable
tiền lời trên vốn cổ phần
prime on capital stock
vốn cổ phần
capital stock
vốn cổ phần chưa nhận (mua)
unsubscribed capital stock
vốn cổ phần chưa phát hành
capital stock unissued
vốn cổ phần chưa phát hành
unissued capital stock
Vốn cổ phần chưa đến hạn thanh toán (Mỹ)
Outstanding capital stock
vốn cổ phần chưa đóng góp
capital stock unpaid
vốn cổ phần lưu thông bên ngoài
capital stock outstanding
vốn cổ phần ngân hàng
bank stock
vốn cổ phần quy định
capital stock authorized
vốn cổ phần tham dự
participating capital stock
vốn cổ phần tích lũy
cumulative capital stock
vốn cổ phần đã nhận góp
capital stock subscribed
vốn cổ phần đã phát hành
capital stock issued
vốn cổ phần đã đóng góp
capital stock paid-up
vốn cổ phần được phép bán
authorized capital stock
vốn hóa cổ phần
stock capitalization
stocks
cổ phần cỡ nhỏ
small-sized stocks
cổ phần thẩm quyền phát hành
authorized shares (stocks)
sự phát hành cổ phần ưu tiên
issuance of preferred stocks

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top