Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cơ sở dữ liệu

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

DB (database)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

database

Giải thích VN: tập hợp logic của các thông tin liên kết, được quản lưu như một đơn vị, thường được lưu trên một số bộ lưu trữ thứ cấp, như băng từ hoặc đĩa. sở dữ liệu GIS bao gồm dữ liệu về vị trí không gian hình dạng của các đối tượng địa , được ghi lại như những điểm, đường, vùng, ô lưới, hoặc lưới tam giác bất chính quy, cũng như các thuộc tính của [[chúng.]]

API sở dữ liệu mở
Open Database API (ODAPI)
API sở dữ liệu độc lập
Independent Database API (IDAPI)
bộ sở dữ liệu
set, database
bộ quản sở dữ liệu theo cấu trúc tôpô
Topology Database Manager (TDM)
bộ tạo sở dữ liệu
DataBase Creator (DBC)
Các chức năng của sở dữ liệu chuyên dụng (TMN)
Specialized Database Functions (TMN) (SDF)
các dịch vụ kết nối sở dữ liệu phân tán
Distributed Database Connection Services (DDCS)
Cập nhật sở dữ liệu theo cấu trúc (APPN)
Topology Database Update (APPN) (TDU)
sở dữ liệu ArcStorm
ArcStorm database
sở dữ liệu bộ nhớ chính
MSDB (mainstorage database)
sở dữ liệu các tiêu chuẩn châu Âu
European Standards Database (ESD)
sở dữ liệu chính
primary database
sở dữ liệu chung
common database
sở dữ liệu của các dịch vụ kinh doanh
Business Services Database (BSDB)
sở dữ liệu của thanh ghi GOSIP
GOSIP Register Database (GRD)
sở dữ liệu của trọng tài định tuyến
Routing Arbiter DataBase (RADB)
sở dữ liệu lôgic
logical database
sở dữ liệu mạng các dịch vụ
Network and Services DataBase (NSDB)
sở dữ liệu tả phần mềm [[[Internet]]]
Software Description Database [Internet] (SDD)
sở dữ liệu ngoài
external database
sở dữ liệu ngoài ngân của NASA
NASA Extra-galactic Database (NASA) (NED)
sở dữ liệu quan hệ
Relational Database (RDB)
sở dữ liệu quan hệ (RDB)
RDB (relationaldatabase)
sở dữ liệu quản
Management DataBase (MDB)
sở dữ liệu RACF
RACF database
sở dữ liệu rất lớn
very large database (VLDB)
sở dữ liệu rất lớn
VLDB (verylarge database)
sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN)
Line Information DataBase (ISDN) (LIDB)
sở dữ liệu thư mục của netware
Netware Directory database (NDD)
sở dữ liệu trống
blank database
sở dữ liệu đầu xa
Remote Database (RDB)
sở dữ liệu định hướng đối tượng
Object Oriented Database (OOB)
giao diện lập trình ứng dụng sở dữ liệu liên kết
Integrated Database Application Programming Interface (IDAPI)
giao diện đầu xa của ứng dụng sở dữ liệu
Database Application Remote Interface [IBM] (DARI)
hệ (thống) quản sở dữ liệu quan hệ
relational database management (RDBMS)
hệ sở dữ liệu mạng
network database system
hệ sở dữ liệu độc lập
self-contained database system language
hệ quản sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)
relational database management (RDBMS)
hệ quản trị sở dữ liệu (DBMS)
database management system
hệ quản trị sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)
RDBMS (RelationalDataBase Management System)
hệ thống quản sở dữ liệu phân tán
Distributed DataBase Management System (DDBMS)
hệ thống quản sở dữ liệu định hướng theo đối tượng
Object-Oriented Database Management System (ODBMS)
hệ thống quản trị sở dữ liệu
DataBase Administration System (DBAS)
hệ thống tự động hóa của sở dữ liệu thông tin quản
Management Information DataBase Automation System (MIDAS)
khả năng kết nối sở dữ liệu của doanh nghiệp
Enterprise Database Connectivity (EDC)
Khả năng kết nối sở dữ liệu Java
Java DataBase Connectivity (JDBC)
khả năng kết nối sở dữ liệu mở
Open DataBase Connectivity (ODBC)
khối truy nhập sở dữ liệu từ xa
Remote Database Access Unit (RDAU)
Kiến trúc sở dữ liệu quan hệ phân tán (IBM)
Distributed Relational Database Architecture (IBM) (DRDA)
lớp sở dữ liệu dịch vụ
class of service database
tả sở dữ liệu
Database Description (DD)
ngôn ngữ sở dữ liệu chứa
self-contained database system language
ngôn ngữ sở dữ liệu mạng
Network Database language (NDL)
ngôn ngữ sở dữ liệu quan hệ
Relational Database Language (RDL)
Ngôn ngữ sở dữ liệu quan hệ - Ngôn ngữ hỏi cấu trúc
Relational Database Language - Structured Query Language (RDL-SQL)
ngữ sở dữ liệu quốc gia
NDL (nationaldatabase language)
nhà quản trị sở dữ liệu
DataBase Administrator (DBA)
phương pháp truy nhập sở dữ liệu
DataBase Access Method (DBAM)
sự truy nhập sở dữ liệu
RDBA (remotedatabase access)
trạm sở dữ liệu di động
Mobile Database Station (MDBS)
trung tâm quản trị sở dữ liệu
DataBase Administration Centre (DBAC)
Truy nhập sở dữ liệu toàn cầu (Nortel)
Global Database Access (Nortel) (GDA)
Truy nhập dữ liệu/Cơ sở dữ liệu/Văn kiện từ xa
Remote Data/Database/Document Access (RDA)
đầu nối sở dữ liệu Internet [[[Microsoft]] [[]]]
Internet Database Connector [Microsoft] (IDBC)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

data base
sở dữ liệu theo (đúng) nguyên bản
text data base
sở dữ liệu theo đúng nguyên bản
text data base
sự quản dữ liệu
data base management
date base

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top