Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cạch

Mục lục

Thông dụng

*

(dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) Dull
đỏ cạch
dull red

Động từ

To give up (vì sợ hoặc vì ghét)
cạch đến già
to give up for all the rest of one's life
To clatter
cạch một cái xuống bàn
to give a clattering knock on the table
đục đẽo cành cạch cả ngày
to make a continuous clatter the whole day with one's chiselling and whittling

Xem thêm các từ khác

  • Nhồng

    Thông dụng: danh từ., (chim) rackle.
  • Nhộng

    Thông dụng: danh từ., pupa.
  • Nhong nhóng

    Thông dụng: wait for long on tiptoe., nhong nhóng chẳng thấy mẹ về, to wait for long in vain on tiptoe for...
  • Nhông nhông

    Thông dụng: wander idly about, loiter about., nhông nhông ngoài phố không học hành gì cả, to loiter about...
  • Nhót

    Thông dụng: oleaster (cây)., (thông tục) pinch, steal., (khẩu ngữ) steal away; give the slip; slink out.,...
  • Nhốt

    Thông dụng: Động từ., to shut up; to confine; to impound.
  • Nhớt

    Thông dụng: danh từ., tính từ., motor oil., slimy; viscous
  • Nhột

    Thông dụng: tính từ., tickled.
  • Nhợt

    Thông dụng: pale., nhờn nhợt (láy, ý giảm) palish, rather pale., nước da nhợt nhạt, to have a pale...
  • Nhợt nhạt

    Thông dụng: very pale., mới ốm dậy nước da nhợt nhạt, to look pale, recovering from and illness.
  • Cai

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to give up, corporal, foreman, jailkeeper,...
  • Nhú

    Thông dụng: winkle out, extract., nhể ốc, to winkle out shellfishes., nhể gai, to extract a thorn.
  • Nhủ

    Thông dụng: light., cú đánh nhẹ, light blow.
  • Cài

    Thông dụng: Động từ: to pin, to fasten, to lay, to set, to plant, cài huy...
  • Như

    Thông dụng: as., like., làm như tôi, do as i do., tôi cũng nghĩ như anh, i think like you., _alike; similar...
  • Cãi

    Thông dụng: Động từ: to argue, to defend, to act as advocate for, đã làm...
  • Nhứ

    Thông dụng: inn't it, doesn't it..., don't you think so.
  • Cải

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to change, to alter, to plait in relief,...
  • Nhừ

    Thông dụng: be well-cooked, be well-done., feel a pervasive pain (numbness...).
  • Nhử

    Thông dụng: Động từ., to lure, to entice, to snare.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top