Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cạp nia

Thông dụng

Xem rắn cạp nia

Xem thêm các từ khác

  • Cạp nong

    xem rắn cạp nong
  • Cấp phí

    allowance, subsidy., cấp phí sản phụ, maternity allowance.
  • Cập rập

    Tính từ: hasty, hurried, công việc cập rập, a hurried job, chuẩn bị cập rập quá nên thiếu chu...
  • Non bộ

    rock- garden, rock-work.
  • Non bồng

    fairy mountain, fairyland.
  • Non choẹt

    xem choẹt
  • Cặp thai

    (y học) forceps.
  • Nón chóp

    (cũ) metal-topped conical hat.
  • Cấp thẩm

    (luật pháp) plea of urgency
  • Nón cụt

    (toán) truncated cone.
  • Cấp thiết

    Tính từ: pressing and necessary, thoả mãn các yêu cầu cấp thiết của tiền tuyến, to meet the pressing...
  • Non dại

    (ít dùng) of tender age.
  • Cấp thời

    (ít dùng) urgent time, emergency.
  • Nón dấu

    (lịch sử) soldier's conical hat.
  • Non gan

    not bold enough , somewhat chick-en-hearted .
  • Non kém

    not up to the mark, below par.
  • Cấp tốc

    Tính từ: very fast, lightning, hành quân cấp tốc để ứng cứu, to stage a very fast march for a rescue...
  • Nón lá

    palm-leaf conical hat.
  • Nón lông

    (cũ) feather hat.
  • Nón mê

    worn-out conical hat, hoopless palm hat.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top