Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cải

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Cabbage

Động từ

To change, to alter
cải tên
to change one's name
cải niên hiệu
to change the dynastic name of the year
cải lão hoàn đồng
to change old age and restore youth, to rejuvenate
cải quy chính
to turn a new leaf, to mend one's ways
cải tử hoàn sinh
to raise from the dead
To plait in relief, to embroider in relief
lụa cải hoa
silk embroidered in relief with a flower design
chiếc làn cói cải chữ lưa thưa
a sedge basket plaited in relief with scattered letters

Xem thêm các từ khác

  • Nhừ

    Thông dụng: be well-cooked, be well-done., feel a pervasive pain (numbness...).
  • Nhử

    Thông dụng: Động từ., to lure, to entice, to snare.
  • Cải biến

    Thông dụng: Động từ: to transform, cách mạng kỹ thuật cải biến...
  • Cải cay

    Thông dụng: mustard.
  • Nhũ đá

    Thông dụng: như thạch nhũ
  • Cải chính

    Thông dụng: Động từ: to give the lie to, to reject as unfounded, to correct,...
  • Cãi cọ

    Thông dụng: Động từ: to have an argument with (nói khái quát), không...
  • Cải củ

    Thông dụng: white radish
  • Cải giá

    Thông dụng: Động từ, to remarry (sau khi chồng chết hoặc sau khi ly dị)
  • Cái giấm

    Thông dụng: mother of vinegar.
  • Cải hóa

    Thông dụng: (cũ) transform, change, reform.
  • Cải mả

    Thông dụng: như cải táng, răng cải mả, irregular and stained teeth
  • Như thể

    Thông dụng: like, as if, as though., anh em như thể tay chân ca dao, brother are like limbs of a body., nó chạy...
  • Như tuồng

    Thông dụng: it seems., như tuồng anh ta không biết gì về việc ấy cả, it semms he does not know anything...
  • Như vầy

    Thông dụng: like this.
  • Cải tổ

    Thông dụng: Động từ: to reshuffle, to reorganize, cải tổ chính phủ,...
  • Cải trắng

    Thông dụng: white cabbage
  • Cám

    Thông dụng: danh từ, bran
  • Câm

    Thông dụng: Tính từ: dumb, mute, silent, người câm, a dumb person, giả...
  • Căm

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to bear resentment against, nan hoa, nan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top