Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cải tạo đất

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

land reclamation

Giải thích VN: Sự bồi đắp của đất lầy hoặc đáy biển bằng cách thoát nước trên diện rộng, trông cây để kích thích đất bùn tự nhiên, bơm, gom rác, hoặc nạo vét bùn hoặc các loại đất [[khác.]]

Giải thích EN: The accretion of marshy land or sea bed by means of extensive drainage, plant sowing to encourage natural silt deposits, and filling, dumping, or dredging of mud or other deposits.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top