Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cảm động

Thông dụng

Tính từ

To be moved
cảm động đến rơi nước mắt
to be moved to tears
cảm động trước sự chăm sóc chu đáo của ai
to be moved by the solicitude of somebody

Xem thêm các từ khác

  • Cấm dục

    practise continence.
  • Cam đường

    sweet orange.
  • Căm gan

    bear deep resentment against.
  • Những ai

    any., những ai đã tham gia đều được khen thưởng, any one who has taken part in this work is commended and rewarded.
  • Căm ghét

    to feel resentment and hatred against, to resent and abhor, đó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều...
  • Những là

    repeatedly., những là rày ước mai sao, (nguyễn du) one wished and hoped repeatedly.
  • Nhũng lạm

    harass and take bribe.
  • Căm giận

    to feel a deep resentment against, to deeply resent
  • Nhưng mà

    but., người xấu nhưng mà tốt nết, to be plain-looking but good in character.
  • Cam giấy

    thin-skinned sweet orange.
  • Nhúng máu

    blood stained., bàn tay nhúng máu, blood stained hand.
  • Cầm hạc

    (cũ) peaceful life (of a mandarin). (cầm = guitar; hạc = flamingo).
  • Nhung nhăng

    bustle about ineffciently.
  • Cảm hàn

    catch a chill.
  • Cám hấp

    (thông tục) cracked, potty.
  • Cảm hoài

    (văn chương, cũ) feel nostalgia; have a touching recollection of the past.
  • Nhũng nhiễu

    harass, pester., giặc nhũng nhiễu dân, the enemy harassed the people.
  • Cầm hơi

    to keep body and soul together, ăn rau ăn cháo để cầm hơi, to keep body and soul together just on vegetables and soup
  • Những như

    as for, as far as... is concerned.
  • Căm hờn

    to resent and hate, trút căm hờn lên đầu giặc, to pour resentment and hatred on the enemy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top