Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cảm phong

Thông dụng

(cũ) Catch a cold (wind).

Xem thêm các từ khác

  • Nhứt

    Thông dụng: (địa phương) như nhất
  • Cầm quân

    Thông dụng: command troops.
  • Nhựt

    Thông dụng: (địa phương) như nhật (trong các tổ hợp).
  • Thông dụng: (địa phương) here., Đây nì, here you are; it is here.
  • Nỉ

    Thông dụng: danh từ., wool; felt.
  • Nĩa

    Thông dụng: danh từ., fork.
  • Nịch

    Thông dụng: as iron, as deal board., nình nịch (láy, ý tăng)., bắp thịt chắc nịch, to have muscles...
  • Niềm

    Thông dụng: (dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch)., niềm vui, a joy.,...
  • Cầm thú

    Thông dụng: Danh từ: birds and animals, beasts, lòng dạ cầm thú, a beast's...
  • Niệm

    Thông dụng: pray under one's breath (in a whisper)., tụng kinh niệm phật, to chant prayers and pray under one's...
  • Cầm thư

    Thông dụng: (cũ) music and books; intellectual life.
  • Cảm thụ

    Thông dụng: Động từ: to be sensitive, cơ quan cảm thụ, sensory organs,...
  • Cầm tinh

    Thông dụng: to be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years),...
  • Cảm tình

    Thông dụng: Danh từ: sympathy, sympathizer, có cảm tình với cách mạng,...
  • Niền

    Thông dụng: hoop (put round a barrel...)., rim (of a wheel).
  • Cầm tù

    Thông dụng: keep in prison, imprison, jail.
  • Cẩm tú

    Thông dụng: Danh từ: embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful...
  • Cán

    Thông dụng: Danh từ: handle, staff, flower-stalk, Động...
  • Càn

    Thông dụng: Động từ: to rush headlong through, to raid, to mop up,
  • Cân

    Thông dụng: Danh từ: scale, balance, weight, catty ( 0,605kg), kilo, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top