Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cản trở

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To bar, to obstruct, to block
cản trở giao thông
to obstruct the traffic
công việc bị cản trở
work is obstructed
cản trở sự tiến bộ
to block progress

Danh từ

Obstacle
tưởng bảo thủ một cản trở lớn trên bước đường đi tới
conservatism is a great obstacle in the march forward

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

impede
obstruct
prevent
restrain

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

diriment
nullifying
restraint

Xem thêm các từ khác

  • Cần trục

    như cần cẩu, paraxial, arm crane, boom derrick, bridge crane, crane boom, crane jib, derrick, freight elevator, gantry crane, grab crane, hoisting...
  • Dòng sông

    channel, course, river, river flow, stream, stream channel, watercourse, waterway, dòng sông , dòng chảy, stream channel, kênh hạ lưu ( khôi...
  • Đồng sự

    coworker
  • Dòng sự cố

    fault current, fault electrode current, surge electrode current, dòng sự cố chạm đất, ground fault current
  • Đồng sunfat

    blue copperas, blue stone, blue vitriol, blue-stone, chalcanthite, copper sulfate, copper sulphate, vitriol
  • Phá hủy

    Động từ., crash (application), disruption, abolish, abort, abrogate, annihilate, avoid, break, break down, crash, delete, demolish, destroy, destruct,...
  • Phá hủy do mỏi

    fatigue failure
  • Pha kế

    phase meter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo sự khác nhau của góc pha giữa 2 dòng thay đổi hay lực điện [[động.]]giải...
  • Pha kết nối

    connect phase
  • Pha khí

    gas phase, gaseous form, gaseous phase
  • Cần trục cánh

    arm crane, bracket crane, cantilever crane
  • Dòng súng phóng điện tử

    electron gun current
  • Đồng sunpat

    copper sulphate, copper sulfate
  • Đồng sunphat

    blue vitriol, bluestone, copper vitriol
  • Dòng suối nhỏ

    bourn, rill, rillet, rivulet, runnel
  • Đọng sương

    dew-point, tăng điểm ( đọng ) sương, dew-point rise, tecmostat điểm ( đọng ) sương, dew-point thermostat, thermostat điểm ( đọng...
  • Đồng tác

    simultaneous peripheral operations online (spool), action, gesture, work, activity, thế động tác ( sự thay đôi điện thế xảy ra ngang qua...
  • Động tác định vị

    positioning movement
  • Dòng tác động

    action current
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top