Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cấn

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
The third sign of the eight-sign figure
Dregs, lees, sediment

Động từ

To be annoyed (by something pricking)
hai tấm ván không bằng nằm cấn đau lưng lắm
as the two boards were unevenly placed, he was annoyed and felt a pain in his back
To obstruct, to hinder
cấn ngôi nhà nên không thấy cánh đồng
because a house obstructed his view, he could not have a clear sight of the field
To deduct

Xem thêm các từ khác

  • Cần

    Thông dụng: danh từ, Động từ: need, must, to want, Tính...
  • Cắn

    Thông dụng: Động từ: to bite, to pit well, to stick fast, cắn miếng bánh,...
  • Cằn

    Thông dụng: Tính từ: (nói về đất trồng trọt) exhausted, impoverished,...
  • Cản

    Thông dụng: Động từ: to prevent, to stop, to bar, Danh...
  • Niêu

    Thông dụng: small [cooking-]pot.
  • Cẩn

    Thông dụng: Động từ: to inlay, cẩn xà cừ, inlaid with mother-of-pearl
  • Cạn

    Thông dụng: (to go) dry, used up, nearly exhausted, shallow, Danh từ: shallow,...
  • Cận

    Thông dụng: Tính từ: near, close, short-sighted, nhà ở cận đường,...
  • Cặn

    Thông dụng: Danh từ: dregs, lees, sediment, uống nước chừa cặn, never...
  • Căn bản

    Thông dụng: Danh từ: basis, Tính từ: basic,...
  • Cần câu

    Thông dụng: fishing-rod., cần câu cơm thông tục, a bread-winner, a pot-boiler.
  • Nịnh

    Thông dụng: flatter, fawn on, fawn upon.
  • Cắn câu

    Thông dụng: Động từ, to get caught, to be enticed
  • Can chi

    Thông dụng: the signs of the heavenly stems and of the earthly branches (of ancient cosmology)., have something to...
  • Cắn chỉ

    Thông dụng: (nói về môi) pencilled with betel juice, (nói về đường nét) neatly pencilled, cô gái ăn...
  • Căn cơ

    Thông dụng: Danh từ: sure means of livelihood, Tính...
  • Căn cớ

    Thông dụng: reason, ground., không có căn cớ gì, without any reason,groundless.
  • Nình nịch

    Thông dụng: xem nịch (láy).
  • Cắn cỏ

    Thông dụng: to beseech, to implore plaintively
  • Cằn cọc

    Thông dụng: stunted (nói khái quát)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top