Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cấp dưỡng

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To provide relief for (old or disabled person)
cấp dưỡng những người già yếu tàn tật
to provide relief for the old, debilitated and disabled

Danh từ

Cook (in offices, army units..)
làm cấp dưỡng
to be a cook in an office (army unit..)
công tác cấp dưỡng
kitchen duty

Xem thêm các từ khác

  • Nói xỏ

    utter ironical inneundoes against.
  • Cấp hiệu

    danh từ, stripe, badge (showing army rank)
  • Nổi xung

    như nhổi giận
  • Cập kê

    tính từ, nubile
  • Nom

    take a good look at, peer at., look after, mind., nom xem gạo có sạn không, take a good look at the rice to see whether there is any grit in it.,...
  • Cập kèm

    Tính từ: bad (eyes), bleary, mắt cập kèm, bleary eyes
  • Cập kênh

    Tính từ: uneven, bộ ván cập kênh, the boards of the plank-bed were unevenly placed
  • Cặp mạch

    như cặp nhiệt
  • Cắp nách

    carry under one's arm.
  • Nôm na

    như nôm nghĩa 2.
  • Nơm nớp

    [be] on tenterhooks, [be] in a state of suspense., con đi lâu cả nhà lo nơm nớp, to be in a state of anxious suspense because one's child has been...
  • Cạp nia

    xem rắn cạp nia
  • Cạp nong

    xem rắn cạp nong
  • Cấp phí

    allowance, subsidy., cấp phí sản phụ, maternity allowance.
  • Cập rập

    Tính từ: hasty, hurried, công việc cập rập, a hurried job, chuẩn bị cập rập quá nên thiếu chu...
  • Non bộ

    rock- garden, rock-work.
  • Non bồng

    fairy mountain, fairyland.
  • Non choẹt

    xem choẹt
  • Cặp thai

    (y học) forceps.
  • Nón chóp

    (cũ) metal-topped conical hat.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top