- Từ điển Việt - Anh
Cấp phát
|
Thông dụng
To issue
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
to allocate
Giải thích VN: Ví dụ như cấp phát bộ nhớ cho một chương trình hoạt [[động.]]
to assign
Giải thích VN: Ví dụ như cấp phát bộ nhớ cho một chương trình hoạt [[động.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
allocation
- bản cấp phát tập tin
- file allocation table (FAT)
- bảng cấp phát bộ nhớ tự động
- automatic storage allocation table
- bảng cấp phát ngoại vi
- peripheral allocation table
- bảng cấp phát tập tin
- FAT (fileallocation table)
- bảng cấp phát đĩa
- DAT (diskallocation table)
- bảng cấp phát đĩa
- disk allocation table
- bảng cấp phát đĩa
- disk allocation table (DATT)
- bảng kê cấp phát tệp
- file allocation table (FAT)
- cấp phát (tài nguyên) động
- dynamic (resource) allocation
- cấp phát tài nguyên
- resource allocation
- cấp phát tài nguyên động
- dynamic resource allocation
- chương trình cấp phát và mã hóa bộ nhớ
- STAC (storageallocation and coding program)
- chương trình cấp phát và mã hóa bộ nhớ
- storage allocation and coding program (STAC)
- kế hoạch cấp phát tần số
- frequency allocation plan
- khối cấp phát nguồn
- resource allocation block (RAL)
- khối cấp phát tài nguyên
- RAB (resourceallocation block)
- sự cấp phát bộ nhớ
- storage allocation
- sự cấp phát bộ nhớ tĩnh
- static storage allocation
- sự cấp phát bộ nhớ động
- dynamic storage allocation (DYSTAL)
- sự cấp phát bộ nhớ động
- DYSTAL (dynamicstorage allocation)
- sự cấp phát nguồn
- resource allocation
- sự cấp phát tài nguyên
- resource allocation
- sự cấp phát tài nguyên
- resource allocation, assignment
- sự cấp phát tần số
- frequency allocation
- sự cấp phát tệp
- file allocation
- sự cấp phát thanh ghi
- register allocation
- sự cấp phát thứ cấp
- secondary allocation
- sự cấp phát tĩnh
- static allocation
- sự cấp phát vùng sơ cấp
- primary space allocation
- sự cấp phát vùng đệm tĩnh
- static buffer allocation
- sự cấp phát đối tượng
- object allocation
- sự cấp phát động
- dynamic allocation
- vùng cấp phát
- allocation area
- đơn vị cấp phát
- allocation unit
- đơn vị cấp phát tráo đổi
- swap allocation unit
allow
distribute
Xem thêm các từ khác
-
Cấp phát tài nguyên
resource allocation, cấp phát ( tài nguyên ) động, dynamic (resource) allocation, cấp phát tài nguyên động, dynamic resource allocation,... -
Cấp phối
aggregate, delivery, grading, granulometriy, granulometry, cấp phối cốt liệu, aggregate gradation, cấp phối đá, grade aggregate, lớp móng... -
Cấp phối chặt
narrow grading -
Cấp phối cốt liệu
aggregate gradation -
Cấp phối đá
grade aggregate -
Cấp phối hạt
grading, grading, granulometry, đường cong cấp phối hạt, grading curve -
Cấp phối hạt liên tục
continuous granulametry -
Cấp phối liên tục
continuous grading, continuous granulometriy, continuous granulometry -
Cấp phối tối ưu
optimum grading -
Dụng cụ cắt ống
casing knife, pipe-cutting machine, tube cutter -
Dụng cụ cắt ren
screw tool, threading tool -
Dụng cụ cắt vát
side-facing tool, squeezer, giải thích vn : một dụng cụ làm hoàn thiện có một mũi cắt ở một góc nhỏ hơn [[60°.]]giải thích... -
Phân tích cỡ hạt
analysis, grain size, grain size analysis, particle size analysis -
Phân tích cơ học
mechanical analysis -
Phân tích cú pháp
parse, syntactic analysis, syntax analysis -
Phân tích cuối cùng
ultimate analysis -
Phân tích dạng sóng
waveform analysis -
Phân tích đất
soil analysis -
Trở về
Động từ, calling back, carriage return, carriage return (cr), comeback, reinstatement, relapse, reoccurrence, return, return (from a procedure), return... -
Cấp phối trung bình
average grading
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.