Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cấp phối

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aggregate
cấp phối cốt liệu
aggregate gradation
cấp phối đá
grade aggregate
lớp móng cấp phối chặt
stabilized aggregate base course
lớp móng cấp phối đá dăm
stabilized aggregate base course
đường cấp phối
aggregate road
delivery
bánh xe cấp phối
delivery wheel
dẫn mép cấp phối
delivery side guide
grading
cấp phối chặt
narrow grading
cấp phối hạt
grading, granulometry
cấp phối liên tục
continuous grading
cấp phối tối ưu
optimum grading
cấp phối trung bình
average grading
đường cong cấp phối hạt
grading curve
granulometriy
cấp phối liên tục
continuous granulometriy
granulometry
cấp phối gián đoạn
discontinuous granulometry
cấp phối hạt
grading, granulometry
cấp phối liên tục
continuous granulometry
đặc trưng cấp phối hạt
granulometry characteristic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top