Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cầu Wheastone

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

Wheastone bridge
wheatston bridge
Wheatstone bridge

Xem thêm các từ khác

  • Cầu wheatstone

    bridge wheatstone, resistance bridge, slide wire, slide-bridge, wheatstone network, whetstone bridge, giải thích vn : mạch cầu dùng để so sánh...
  • Đường (gây) trễ âm thanh

    acoustic delay line
  • Phép đo diện tích

    planimetry, planimetry
  • Phép đo độ ẩm nhiệt độ thấp

    low-temperature hygrometry, giải thích vn : sự nghiên cứu hơi nước ở nhiệt độ [[thấp.]]giải thích en : the study of water vapor...
  • Phép đo độ nhớt

    viscometry, giải thích vn : 1 . sự nghiên cứu hành vi của dòng chất lỏng nhớt . 2 . kỹ thuật đo độ nhớt dòng chất lỏng...
  • Trương lực

    field of forces, field strength, tone, tonicity, tonus, hóa trương lực, chemical tonus, trương lực tự cơ, myogenic tonus, giải thích vn...
  • Đường (ống) dẫn

    channel, canal
  • Đường (thời gian) tới hạn

    critical path, giải thích vn : trong một hệ pert , đường đi mô tả thời gian tiêu tốn lớn nhất ; tương đương với tổng thời...
  • Phép đo góc

    angle detection, goniometry
  • Phép đo góc dùng sóng vô tuyến

    radiogoniometry, giải thích vn : quá trình định vị một máy phát sóng vô tuyến sử dụng các vòng tựa định hướng có được...
  • Trường mẫu giáo

    children's nursery, infant school, nursery school, preschool
  • Cầu xiên

    askew bridge, multiple-arch bridge, oblique bridge, skew bridge, cầu xiên/cầu chéo, skew bridge/skewed bridge
  • Cầu xin

    beg for, implore., beseech, cầu xin khoan dung, to implore somebody for mercy.
  • Đường ăn khớp

    line of action, line of contact, line of engagement, line of pressure, đường ( ăn khớp ) chân răng, dedendum line (ofcontact)
  • Đường ảnh hưởng

    influence diagram, influence line, bảng tra đường ảnh hưởng, influence line chart, diện tích đường ảnh hưởng, area of influence...
  • Phép đo khoảng cách

    range measurement, ranging, telemetry
  • Cay

    danh từ, Tính từ: hot (like pepper), pungent, stinging, pricking, acrid, set on, bent on, pungent, plough, plow,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top