Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cầu thang xoáy

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

corkscrew stairs

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

spindle stairs
spiral stain (spiral stair case)
spiral stairs
winding stair

Xem thêm các từ khác

  • Được pha loãng

    adulterated, rarefied
  • Dược phẩm

    pharmaceutical product., drug, medicament, pharmaceuticals, ethical goods
  • Phép kiểm tra độ cứng Bierbaum

    bierbaum hardness test, giải thích vn : phép kiểm tra độ cứng của mẫu vật bằng cách đo độ sâu của vết cắt tạo ra bởi...
  • Phép kiểm tra L-1

    l-1 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đánh giá tính tẩy sạch của dầu nhờn mạnh ; được thực hiện trong một...
  • Phép kiểm tra L-2

    l-2 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để xác định độ nhờn của một chất bôi trơn động cơ ; được thực hiện...
  • Phép kiểm tra L-3

    l-3 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sự ổn định của dầu hộp đựng khoan quay tay ở nhiệt độ cao và trong...
  • Phép kiểm tra L-4

    l-4 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sự ổn định ô xi hóa của dầu hộp đựng khoan quay tay , lớp cặn trong...
  • Phép kiểm tra L-5

    l-5 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sức ăn mòn , sự kẹt đai , tính tẩy sạch , và tính ổn định ôxi hóa...
  • Phép kiểm tra rò rỉ khí

    bell-jar testing, giải thích vn : thử nghiệm sự rò rỉ trong bình kín bằng cách bơm đầy khí vào bình rồi đặt nó trong một...
  • Phép kiểm tra sự chấp nhận

    acceptance test, giải thích vn : một phép kiểm tra thực hiện trên một sản phẩm để xác định liệu nó có đáp ứng các yêu...
  • Phép lặp

    iteration, iteration t., iterative procedure, recursion, repetition, iteration
  • Cầu Thomson

    double bridge, kelvin bridge, kelvin network, thomson bridge, cầu thomson kép, double thomson bridge
  • Cầu thu lệ phí

    toll bridge
  • Cầu thử nghiệm

    bridge, measuring bridge, test bridge
  • Được phay

    milled
  • Được phép

    allowable, allowed, enabled, liability, permissible, tolerable, nồng độ được phép cực đại, maximum allowable concentration (mac), phần...
  • Được phơi

    desiccated, dried, được phơi ngoài trời, air-dried
  • Được phối hợp

    combined, trạm được phối hợp, combined station
  • Được phủ

    clad, coated, covered, faced, overlapped, plated, được phủ đồng, copper-clad, thanh điện cực được phủ, coated rod electrode, được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top