Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cẩn trọng

Thông dụng

Serious and careful.

Xem thêm các từ khác

  • Can trường

    Tính từ: courageous, unafraid of danger, Danh từ: heart, những chiến sĩ...
  • Cạn túi

    be penniless.
  • Cần vương

    Động từ: to support the king, to rescue the king (when he was in difficulty), phong trào cần vương, the royalist...
  • Nói bẩy

    incite.
  • Can xi

    (hóa) calcium.
  • Cận xích đạo

    (địa lý) subequatorial.
  • Nói bẻm

    have the gift of the gab.
  • Nội biến

    internal trouble.
  • Cần yếu

    Tính từ: indispensable and important, essential, điều kiện cần yếu, an essential condition, a sine qua non...
  • Nói bỡn

    nh nói bông
  • Nói bóng

    speak by hints, drop hints., nói bóng nói gió như nói bóng
  • Nói bừa

    speak thoughtlessly.
  • Câng câng

    quite impudent
  • Nói càn

    như nói bậy
  • Cáng đáng

    Động từ: to take charge of, to assume the responsibility for, cáng đáng công việc của tập thể, to assume...
  • Càng hay

    so much the better
  • Nổi chìm

    full of vicissitudes, full of ups and downs., have a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper). nổi cơn ho to develop a...
  • Căng óc

    cudgel one's brains.
  • Nội chính

    domestic, policy; domestic administration.
  • Cẳng tay

    danh từ, forearm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top