Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cặn lắng

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

sediment

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sludge
cặn lắng dưới thùng chứa
tank sludge
ngăn khử nước cặn lắng
sludge dewatering chamber

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bottom sediment
precipitate
precipitation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top