Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cặp nhiệt điện

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

couple
cặp nhiệt điện làm lạnh
thermoelectric cooling couple
cặp nhiệt điện ngẫu
twisting couple
temperature plug
thermoelectric couple

Xem thêm các từ khác

  • Dung lượng tiêm của máy

    machine shot capacity, giải thích vn : trong việc đúc kiểu phun tiêm , lượng nhựa tổng hợp dẻo nóng lớn nhất mà một mũi phun...
  • Dung lượng trộn

    ratio of mixture
  • Dung lượng truyền

    transmission capacity
  • Dung lượng vận chuyển

    transport capacity, giải thích vn : số người hoặc thiết bị mà một phương tiện có thể chứa một cách an toàn trong các điều...
  • Pha vô tuyến sân bay

    aerodrome beacon, airdrome beacon
  • Pha vuông góc

    quadrature phase, quadrature, sai số pha vuông góc, quadrature error, sự khóa đồng pha vuông góc, locked in-phase quadrature, thành phần...
  • Pha vượt trước

    leading phase, phase lead, bù bằng pha vượt trước, phase-lead compensation
  • Phác đồ điều vận

    dispatch drawing
  • Phác họa

    to sketch, to outline., design, draft, rip-rap, schematic, sketch, outline, phác một kế hoạch, to sketch out a plan., bản phác họa, rough sketch
  • Phác họa kiến trúc

    building layout
  • Trở lại

    Động từ, reentrant, return, revert, return, to return, to come back (again), giải thích vn : sự quay trở lại vị trí hay trạng thái...
  • Trở lực

    drag, hindrance, p/a, power, servo-assisted, barrier
  • Cáp nhiều lõi

    large size cable, multiconductor cable, multicore cable, multiple core cable
  • Cáp nhiều lõi (nhiều ruột)

    multi-core cable, multiple core cable, poly-core cable
  • Cáp nối

    overhead cable, connection cable, connector cable, jumper cable, junction cable, linking cable, tie cable
  • Cáp nối điện

    connecting cable, interconnection cable, junction cable
  • Dừng máy

    shut-down, stop machines, làm lạnh sau dừng máy, shut-down cooling
  • Dung môi

    (hóa học) solvent, capability, dissolvent, dissolver, medium, menstruum, mentruum, resolver, solvent, solvent solution, solvent t, solving agent, vehicle,...
  • Dung môi đơn

    single solvent, phương pháp chiết dung môi đơn, single solvent extraction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top