Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cọ sạch

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

scour

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

scour

Xem thêm các từ khác

  • Có sẵn

    built-in, existing, existing (equipment, e.g.), off the shelf, ready-made, available, on hand, on tap, gritty
  • Cọ sát

    rub
  • Lẻ-chẵn

    odd-even
  • Lecithin độc tố

    toxolecithin
  • LED siêu phát quang

    superluminescent led (sld)
  • Len

    Động từ: to make one's way, Danh từ: wool, up, fur, wool, woolly, caulk, fill,...
  • Lên bãi

    overbank
  • Lèn bằng tay

    hand-ram
  • Lên bờ

    ashore, on shore
  • Lên bọt dầu

    oil foaming
  • Lên cao

    climb
  • Lèn chặt

    compact, compacting, consolidate, packed, packing, squeeze, pci lèn chặt, compact pci (cpci), máy lèn chặt, compacting machine, sự lèn chặt...
  • Sơn phun

    spray coating, spray paint, spraying, spraying vanish, sơn phun thành bụi, spraying painting, sự sơn phun, spraying (spraypainting), độ đặc...
  • Vòng góp điện

    collector ring, vòng góp điện bộ khởi động, starter collector ring
  • Vòng gợt dầu

    scraper-ring
  • Vòng hãm

    circlet, circlip, holding ring, lock ring, retaining ring, secure ring, snap hook, stop collar, rãnh cài vòng hãm bánh xe, retaining ring groove,...
  • Cổ sinh học

    paleobiology
  • Cổ sinh thái học

    paleoecology
  • Cơ số

    base number, cardinal number, number base, radices, radix, radix number, fundamental, acoustic of control rooms, basal, basic bash, basic set, elemental,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top