Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cọc cà cọc cạch

Thông dụng

Xem cọc cạch

Xem thêm các từ khác

  • Cọc cạch

    Thông dụng: to clang, Tính từ: unmatched (pair), cranky, xe bò lăn cọc...
  • Phổng phao

    Thông dụng: put[ting] on flesh., thân thể phổng phao, to put on flesh.
  • Phóng sinh

    Thông dụng: set free (animals caught)., leave uncared for, neglect., nhà cửa để phóng sinh, to leave one's...
  • Coi

    Thông dụng: Động từ: to see, to read, to do something (for oneself), to seem,...
  • Còi

    Thông dụng: Danh từ: hooter, whistle, siren, tính từ, thổi còi, to blow...
  • Cõi

    Thông dụng: Danh từ: country, region, world, toàn cõi việt nam, the whole...
  • Cối

    Thông dụng: danh từ, mortar
  • Phong thanh

    Thông dụng: by hearsay, rumour has it., nghe phong thanh anh sắp cưới vợ, rumour has it that you are going...
  • Cồi

    Thông dụng: danh từ, black head
  • Phóng thanh

    Thông dụng: broadcast by a loudspeaker., phóng thanh tin tức, to broadcast news by means of a lodspeaker., loa...
  • Cỗi

    Thông dụng: danh từ, tính từ, root; origin, stunted
  • Cơi

    Thông dụng: Danh từ: tray, cơi trầu, betel-tray
  • Cội

    Thông dụng: danh từ, root; origin
  • Cởi

    Thông dụng: Động từ: to disengage; to untre; to unfasten, to take off;, to...
  • Cõi bờ

    Thông dụng: xem bờ cõi
  • Phòng thủ

    Thông dụng: defend., phòng thủ biên giới, to defend one's country's frontiers.
  • Phóng tinh

    Thông dụng: (sinh vật) ejaculate
  • Phỏng tính

    Thông dụng: calculate roughly, estimate
  • Cốm

    Thông dụng: Danh từ: (gạo cẩm, nếp cẩm) violet sticky rice, green sticky...
  • Cộm

    Thông dụng: Động từ, to bulge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top