Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cọc khoan nhồi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

auger-cast piles
bored cast-in-place pile
cast-in-situ bored pile
cast-in-situ concrete pile
Pile, Bored
Pile, Cast-in-place

Xem thêm các từ khác

  • Cọc lửng

    friction pile, skin bearing pile, skin friction pile
  • Cọc ma sát

    skin bearing pile, skin friction pile, wedge-lock prop
  • Liên kết j-j

    j-j coupling
  • Sóng thứ cấp

    secondary wave, secondary wave (s wave), secondary waves, s-wave (secondary wave)
  • Sóng thứ cấp mang màu

    chrominance subcarrier, color subcarrier, colour subcarrier
  • Sống thuyền

    keel, keel
  • Sóng tiến

    forward wave, progressive wave, progressive waves, traveling wave, ăng ten sóng tiến, progressive-wave antenna, máy gia tốc sóng tiến, progressive...
  • Vữa phun

    air-blown mortar, grout, grouting mortar, grunt, gun mortar, gunite, lớp vữa phun, gunite coat
  • Vữa puzolan

    mortar from trass
  • Vữa sét

    bentonite, clay grout, clay mortar, lute, mud solution, ooze, larry
  • Vữa sỏi

    fibrous plaster, dash, giải thích vn : tấm vữa được tạo ra bằng cách căng bạt dọc với một khung gỗ và phủ lên đó một...
  • Vữa tam hợp

    compo, compo mortar, lime and cement mortar, lime cement mortar
  • Vữa thạch cao

    gypsum plaster, badigeon, gypsum mortar, giải thích vn : một dạng của vữa trát tường bao gồm chủ yếu là thạch cao . từ tương...
  • Cọc mốc

    demarcation, gauge pile, marker post, pile, pole, reference pegs, reference stake, setting-out peg
  • Cọc móng

    foundation pier, foundation pile, pile, cọc ( móng ) rỗng, hollow foundation pile, cọc ( móng ) rỗng bằng thép, hollow steel foundation pile,...
  • Liên kết kim loại

    metallic binding, metallic bond
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top