Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cọc móng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

foundation pier
foundation pile
cọc (móng) rỗng
hollow foundation pile
cọc (móng) rỗng bằng thép
hollow steel foundation pile
cọc móng tông
concrete foundation pile
cọc móng chiều dài tự do lớn
foundation pile with great free length
cọc móng dưới
grillage foundation pile
cọc móng Franki
Franki foundation pile
cọc móng hỗn hợp
compound (foundation) pile
cọc móng vít
screw foundation pile
cọc móng xiên
batter foundation pile
pile
cọc (móng) rỗng
hollow foundation pile
cọc (móng) rỗng bằng thép
hollow steel foundation pile
cọc móng tông
concrete foundation pile
cọc móng chịu lực
foundation pile
cọc móng chịu lực
leading pile
cọc móng chiều dài tự do lớn
foundation pile with great free length
cọc móng dưới
grillage foundation pile
cọc móng Franki
Franki foundation pile
cọc móng hỗn hợp
compound (foundation) pile
cọc móng tỳ
concrete bearing pile
cọc móng vít
screw foundation pile
cọc móng xiên
batter foundation pile
cọc móng đúc tại chỗ
driven cast in place pile

Xem thêm các từ khác

  • Liên kết kim loại

    metallic binding, metallic bond
  • Liên kết lạnh

    cold link
  • Liên kết lệch tâm

    eccentric joint
  • Liên kết lũy tiến

    progressive bonding, giải thích vn : là một quá trình trong đó chất nhựa dính được tạo ra bởi tác động của nhiệt do lực...
  • Liên kết lý tưởng

    ideal constraint, ideal constraints
  • Liên kết ma sát

    friction bonding, giải thích vn : phương pháp nối chíp bán dẫn với lớp nền bằng cách lung lay chíp trong điều kiện có áp suất...
  • Liên kết mạng

    internetwork, network interconnect (ni), network link, networking, liên kết mạng công việc, job networking, giải thích vn : liên kết mạng...
  • Liên kết mạnh

    tight binding, tight coupling
  • Liên kết mềm

    elastic connection, flexible connection, flexible joint, soft link
  • Sóng tín hiệu

    signal wave, đường bao sóng tín hiệu, signal-wave envelope
  • Song tinh

    macle, macled, twin, twin crystal, twining, song tinh dạng thấu kính, lenticular twin, song tinh kế tiếp, juxtaposition twin, song tinh không...
  • Sóng tĩnh tiến

    surge, wave of translation, progressive wave
  • Sóng TM

    e wave, electric wave, tm wave, transverse magnetic wave
  • Sóng to

    heavy seas, billow
  • Sóng tới

    forward wave, incident wave, ingoing wave
  • Vữa trát

    pointing, plaster, plaster mortar, render, stuff, chấm vữa ( trát ), plaster dot, lớp vữa trát, plaster coat, lớp vữa trát lót, primary...
  • Cọc neo

    belaying cleat, cleat, anchorage, anchor, anchor pole, bollard, pile anchor, pile dolphin, giải thích vn : một vật mà có một vật khác bị...
  • Cọc nghiêng

    raking pile, raking pipe, sloped pile
  • Cọc nhồi bê tông

    cast in place foundation pile, cast-in-site concrete pile, cast-in-situ concrete pile, in-situ concrete pile
  • Liên kết mộng

    mortise joint, tenon joint, tongue-and-groove joint
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top