Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cỏ sâu róm

Thông dụng

Green bristle grass

Xem thêm các từ khác

  • Có thai

    to be with child, to be in the family way, to be pregnant, chị ấy có thai được năm tháng, she has been with child five months, she is six months...
  • Cô thôn

    danh từ, isolated hamlet
  • Cổ tích

    Danh từ: historical vestiges, truyện cổ tích, a legend; fairy tale; old story
  • Phòng khi

    in anticipation of, in case of, against., phòng khi mưa gió, against a rainy day.
  • Phóng khoáng

    broad-minded, liberal [-minded]., tính tình phóng khoáng, to be liberal in disposition.
  • Cố tri

    danh từ, old acquaintance
  • Phòng không

    danh từ., air defense, acwal defense.
  • Phòng khuê

    như khuê phòng
  • Có tuổi

    advanced in years
  • Phong lan

    danh từ., (bot) orchid.
  • Có vẻ

    Động từ: to seem, to look, cô ta có vẻ buồn, she seems sad
  • Phòng mạch

    (địa phương) surgery (of a physician)
  • Phong môi

    (thực vật) anemophilous
  • Phong nguyệt

    (từ cũ) pleasure of nature
  • Phòng nhì

    french second bereau, french intelligence service
  • Cóc ca cóc cách

    xem cóc cách
  • Phòng ốc

    (từ cũ) house, dwelling
  • Phong phanh

    thinly and inadequately (dressed)., rét thế mà ăn mặc phong phanh, to be thinly and inadequately dressed though the weather is quite cold.
  • Cóc cách

    to clang, gõ cóc cách, to clang with a hammer, cóc ca cóc cách, to clang and clang
  • Phóng pháo

    (từ cũ ) máy bay phóng pháo a bomber
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top