Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cốm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(gạo cẩm, nếp cẩm) Violet sticky rice
rượu cẩm
violet sticky rice alcohol
Green sticky rice

Xem thêm các từ khác

  • Cộm

    Thông dụng: Động từ, to bulge
  • Cồm cộm

    Thông dụng: tính từ, bulging
  • Phong vân

    Thông dụng: wind and clouds; piece of luck, favorable opportunity
  • Phong văn

    Thông dụng: (từ cũ) get wind (of something)
  • Phong vận

    Thông dụng: elegant and refined
  • Phòng văn

    Thông dụng: (từ cũ) study
  • Con

    Thông dụng: Danh từ: child, offspring, young, son, daughter, sapling, seedling,...
  • Phòng vệ

    Thông dụng: defend, protect., phòng vệ chính đáng, legitimate defence.
  • Côn

    Thông dụng: danh từ, stick; cudgel
  • Cồn

    Thông dụng: danh từ, danh từ, alcohol, hillock; river islet
  • Cọn

    Thông dụng: danh từ, water-wheel
  • Phòng xa

    Thông dụng: Động từ., to foresee, to anticipate.
  • Phót

    Thông dụng: swift., nhảy phót lên giường, to swiftly jump into one's bed.
  • Phọt

    Thông dụng: spurt, spirt, spirt, spout., máu phọt ra từ vết thương, blood spurted ot from the wound.
  • Con cón

    Thông dụng: Tính từ: nimble, con cón chạy đi, to run off nimbly, bước...
  • Cỏn con

    Thông dụng: Tính từ: very minor, trifling, trivial, chút lời cỏn con,...
  • Phu

    Thông dụng: danh từ., coolie.
  • Phú

    Thông dụng: dissectation in rythmic prose, endow., trời phú cho anh ta nhiều tài năng, heaven has endowed...
  • Côn đồ

    Thông dụng: Danh từ: gangster; ruffian; hooligan; delinquent
  • Phũ

    Thông dụng: tính từ., coarse, violent.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top