Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cốt

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bone
hài cốt
Bones;remain
Skeleton
Essence

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

field

Giải thích VN: Trong sự hiển thị video theo sở tự, cột một hàng dọc trên màn hình độ rộng bằng một tự. Trong bảng tính, cột một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất. Trong chương trình sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ([[]] column) trường ([[]] field) đôi khi được dùng đồng nghĩa [[nhau.]]

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

pier

Giải thích VN: Cột hoặc trụ trên đó cửa ra vào được [[treo.]]

Giải thích EN: A pillar or post on which a door is hung.

Y học

Nghĩa chuyên ngành

pillar

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

altitude
carcase
datum level
elevation
fittings
fixtures
level
mortar
post
reinforcement
reinforcing
skeleton
spindle
spot
spot height
stirrup
swivel
append
bind
columnar
cylinder
double column
elevation
frame
hinge prop
pillars
pole piece
prop
rack
rest
shore
spar
standard
stay
stile
stilt
suddle
support

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

column

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top