- Từ điển Việt - Anh
Cốt thép hàn
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
welded reinforcement
Xem thêm các từ khác
-
Cột thép hình chữ U
channel column -
Cốt thép hình xoắn ốc
spiral reinforcement -
Cốt thép khống chế vết nứt
crack control reinforcement -
Cốt thép không chịu lực
passive reinforcement -
Cốt thép làm việc
effective reinforcement -
Cốt thép liên kết
binding reinforcement -
Cốt thép lộ ra ngoài
exposed reinforcement -
Cốt thép lớp đệm
mat reinforcement -
Lõi chống thấm
core, core trench, đắp lõi chống thấm, impervious core embankment, đập đất có lõi chống thấm, core wall dam -
Sự chứa ximăng trong xilô
cement storage in silo -
Sự chuẩn bị bề mặt
surface preparation -
Sự chuẩn bị cạnh vuông (hàn)
square edge preparation -
Sự chuẩn bị đất sét
clay preparation -
Sự chuẩn bị hồ (vữa) nhão
wet preparation of mass -
Cốt thép lưới dây
wire mesh reinforcement -
Cốt thép lưới dệt
woven-wire reinforcement -
Cốt thép lưới hàn
welded-wire fabric reinforcement -
Cốt thép lưới kéo co giãn
expanded-metal fabric reinforcement -
Cốt thép mạ kẽm
galvanized reinforcement -
Cốt thép mềm
mild steel reinforcement
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
