Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cổ phiếu, chứng khoán

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

stock
chỉ số giá cổ phiếu, chứng khoán
stock index
cổ phiếu (chứng khoán) thu nhập
income stock
cổ phiếu, chứng khoán không yết giá
non-listed stock
cổ phiếu, chứng khoán đã phát hành
stock issued
quyền mua cổ phiếu, chứng khoán
stock right
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top