Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cổ phiếu thường

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

aquity share
common dividend
common share
thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
primary earnings per (common) share
common stock
cổ phiếu thường được xếp hạng
classified common stock
cổ phiếu thường được xếp hạng
classified common stock (My)
quỹ cổ phiếu thường
common stock fund
thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
net income per share of common stock
tương đương cổ phiếu thường
common stock equivalent
tỷ số cổ phiếu thường
common stock ratio
tỷ sổ cổ phiếu thường
common stock ratio
equities
thị trường cổ phiếu thường
equities market
equity share
junior shares
ordinary share
cổ phiếu thường ưu đãi
preferred ordinary share
ordinary stock
simple share

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top