Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cổng cửa cống

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

lock gate

Giải thích VN: Đường ra vào tàu thuyền hoặc lan phải chạy qua, tác dụng như một rào ngăn nước các đoạn trên hoặc dưới của khoang cửa [[cống.]]

Giải thích EN: The ingress or egress through which ships or barges must pass and which acts as a barrier for the water in the upper or lower sections of the lock chamber.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top