Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cột chống

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

column
đế cột chống xiên
strutted column base
pillar

Giải thích VN: Trụ hoặc cột [[trụ.]]

Giải thích EN: A post or column.

cột chống xiên
braced pillar

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

abutment
attached pier
attacked pier
brace
buck stay
buttress
cột chống nghiêng
diagonal buttress
cramp
lead lathe
lining
lug support
mount
pillar support
post
cột chống giữa
middle post
cột chống
fixing post
saddle
sheeting
shore
cột chống bằng kim loại
metal shore
cột chống bằng thép
steel shore
cột chống nghiêng
inclined shore
cột chống nghiêng
raking shore
cột chống tạm thời
dead shore
cột chống điều chỉnh được
adjustable shore
shoring
cột chống một bên
side shoring
cột chống phụ
auxiliary shoring
cột chống đỡ tạm thời
temporary shoring
sprag
spur
stay
strut
cột chống bằng gỗ
timber strut
cột chống khung vòm
strut of reticulated centering vault
cột chống ván khuôn
shuttering strut
tree
upright

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top