Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cỡ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Size; stature
đủ cỡ
of all sorts of size
Caliber; about

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cờ bạc

    Thông dụng: danh từ, gamble; gambling
  • Phốc

    Thông dụng: strong, forceful., Đá phốc vào bụng dưới, to give a strong kick under the belt (of someone)
  • Phòi

    Thông dụng: come out., giầm phòi ruột con cá, to tread on a fish and make its entrails come out., phòi bọt...
  • Phôi

    Thông dụng: embryo, (kỹ thuật) rough draft
  • Phơi

    Thông dụng: Động từ., to dry in the sun.
  • Phổi

    Thông dụng: Danh từ.: lung., bệnh đau phổi, lung-disease.
  • Phới

    Thông dụng: leave quickly (a place)
  • Cỏ cú

    Thông dụng: như cỏ gấu
  • Cò cưa

    Thông dụng: to perform badly on (a violin...), to drag on
  • Phơi nắng

    Thông dụng: put (hang) out to dry in the sun., expose to the sun; play in the sun (of children)
  • Cơ cực

    Thông dụng: tính từ, ravenous; poor and hard
  • Cô dâu

    Thông dụng: danh từ, bride
  • Cổ điển

    Thông dụng: Danh từ: classical; classic, văn học cổ điển, classical...
  • Cố đô

    Thông dụng: danh từ, ancient; old capital
  • Cổ động

    Thông dụng: Động từ, to launch a propaganda
  • Phởn

    Thông dụng: status, station, rank, place, position., biết thân biết phận, to know one's place., phận hèn,...
  • Có hiếu

    Thông dụng: dutiful/respectful/grateful to one's parents, filial piety - sự/lòng hiếu thảo
  • Có học

    Thông dụng: educated, cultivated
  • Cổ học

    Thông dụng: danh từ, archaeology
  • Phong

    Thông dụng: Động từ., (of king) to confer, to bestow.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top