Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cửa xếp

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

accordion door

Giải thích VN: Các tấm đồng chất khả năng di chuyển được trên một đường ray thể gập lại giống như đàn [[xếp.]]

Giải thích EN: A series of movable solid panels that are suspended from a track and that fold and unfold like an accordion.

folding door

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top