Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

COGO

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

COGO

Giải thích VN: 1. từ viết tắt của COordinate GeOmetry (hình học tọa độ). Các nhà trắc địa dùng các hàm COGO để nhập số liệu đo đạc, tính toán vị trí ranh giới chính xác, xác định các cung, .[[..;]]2. Là tên của một sản phẩm phần mềm hình học tọa độ ARC/INFO.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top