Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ca dao

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Folk-song
sưu tầm ca dao
to collect folk-songs
Six-eight foot distich (on the same pattern as the folk-songs)

Xem thêm các từ khác

  • Cá đao

    sawfish
  • Cá đé

    chinese herring
  • Cả đến

    even.
  • Cá đối

    mullet, cá đôi bằng đầu, six to the one and half a dozen to the other
  • Cá dưa

    conger pike
  • Cả gan

    bold, having plenty of pluck.
  • Nhơ bẩn

    filthy, dirty unclean.
  • Cà gĩ

    (thông tục) như cà khổ
  • Nhỡ bước

    nh lỡ bước
  • Cá giếc

    crucian carp
  • Nhờ cậy

    depend on someone for., nhờ cậy bạn coi sóc con cái, to depend on one's friend for the care of one's children.
  • Cá gỗ

    (xấu) miserly
  • Nhớ chừng

    remember vaguely, remember approximately.
  • Cả gói

    như trọn gói
  • Nhổ cỏ

    Động từ., to pluck up weeds.
  • Ca hát

    singing (nói khái quát)
  • Nhỏ con

    of a small stature.
  • Nhỏ dãi

    thèm nhỏ dãi to have one's mouth watering.
  • Nhơ danh

    sully, smear (someone's) name., nhơ danh cha mẹ, to smear one's parents' name.
  • Nhơ đời

    shameful., Ăn cắp như thế thật nhơ đời, it is shameful to steal like that, it is a shame to steal like that.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top