Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cacbon

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

C
carbon (C)
carbonaceous
chất cacbon
carbonaceous matter
đá cacbon
carbonaceous rock
đá vôi chứa cacbon
carbonaceous limestone
carboneous
kỷ Cacbon
carboneous period
carbonic
sự thấm cacbon
carbonic acid hardening
chloride (of carbon)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top