Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cacbon đioxit

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

carbon dioxide
cacbon đioxit dạng khối
block solid carbon dioxide
làm lạnh bằng cacbon đioxit
carbon dioxide cooling
tuyết cacbon đioxit
carbon dioxide snow
được làm lạnh bằng cacbon đioxit rắn
solid carbon dioxide cooled

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top