Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cam

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Orange
cam thuộc giống cam quít
the orange belongs to the citrus genus
rượu cam
orange-flavoured liqueur
Children's disease due to malnutrition
Cam
trục cam
a cam-shaft
Xem máu cam

Động từ

To content oneself with, to resign oneself to
không cam làm lệ
not to resign oneself to servitude
nhiều nhặn cho cam
there was not so much as to content oneself with, not much; nothing to speak of

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

cam dwell

Giải thích VN: Bề mặt của cam (bánh lệch tâm) giữa phần đóng mở của tiết diện gia [[tốc.]]

Giải thích EN: The surface of a cam between the opening and closing acceleration sections.

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

hold

Y học

Nghĩa chuyên ngành

chin
mentum

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

claw bar
latch
lobe
tappet
bran
dumb
mute
silent discharge
disable
forbidden
forbinden
interlock
lock
sense

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bran
branny
offal
prohibit
prohibitive
pledging

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top