Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Canh ty

Thông dụng

(khẩu ngữ) Go shares (with somebody) (in something).

Xem thêm các từ khác

  • Cánh úp

    (động) plecopteran.
  • Cánh vảy

    (động) lepidopteran.
  • Cảnh vệ

    danh từ, guard
  • Nói lối

    speak recitatives.
  • Nói lót

    put in a good word (with unfluential people, for someone)., bên bị đã nhờ người nói lót với quan, the defendant has asked somebody to put...
  • Nổi lửa

    make (build) a fire.
  • Cao bá quát

    %%cao bá quát (1809-1854) - a great poet and self-denying person - had gia lâm (in present-day hà nội) as native village. though famous for writing...
  • Nói lửng

    nh nói lưỡng
  • Nói lưỡng

    cũng nói nói lửng quibble., nói lưỡng vì chưa biết quyết định như thế nào, to quibble because one does not know what decision to...
  • Cao ban long

    antler glue.
  • Nói man

    (địa phương) lie, say untruths.
  • Cao bằng

    %%cao bằng is a mountainous province in north-vietnam. its provincial capital is under the same name. it shares a border of 314km with china to the north...
  • Nói mát

    say a few sweetly ironical words.
  • Nói mê

    speak in one's sleep., rave in delirium.
  • Cáo biệt

    Động từ, to take leave
  • Nói mép

    be smooth-tongued. chỉ hay nói mép, chứ không chịu làm, to be smooth-tongued, and a lazy-bones.
  • Cao bồi

    danh từ, cow-boy, cowboy-like youth (in dress and behaviour)
  • Nói mỉa

    ironize.
  • Cao cả

    Tính từ: lofty, elevated, sự nghiệp cách mạng cao cả, the lofty revolutionary cause, gương hy sinh cao...
  • Nỗi mình

    one's personal lot, one's personal plight., nghĩ mình mình lại thêm thương nỗi mình nguyễn du, the more one thought of one's personal plight,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top