Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cao lanh

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

china clay
kaolin

Giải thích VN: Đất sét gốm tạo thành từ đá, giữ được màu trắng hay gần trắng khi nung; cũng được sử dụng như chất hấp phụ cả trong y học.(Tên của một địa điểm Trung Quốc nổi tiếng từ lâu nguồn nguyên liệu cao [[lanh.).]]

Giải thích EN: A ceramic clay made from this rock, which remains white or nearly white upon firing; also used as an adsorbent and in medicine. (Namedfor a site in China that was a noted early source of this material.).

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top