- Từ điển Việt - Anh
Cao ráo
Mục lục |
Thông dụng
High and dry
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tall
Xem thêm các từ khác
-
Dòng nhập
entry line, input line, input stream, dòng nhập công việc, job input stream, dòng nhập phát sinh, generation input stream, hàng dòng nhập,... -
Đồng nhất
homogene, homogeneous, identical, identity, indistinguishable, uniform, unitary, homogeneous, smooth, biến dạng đồng nhất, homogeneous strain,... -
Đồng nhất hóa
homogenization, homogenize, identification, identify, ánh xạ đồng nhất hóa, identification map, mã đồng nhất hóa, identification code,... -
Đồng nhất với
identical with -
Dòng nhị phân
binary line, binary stream -
Dòng nhiệt
current), heat flow, heat flux, heat transmission, thermal current, thermal flow, thermal flows, thermal flux, thermal flux (flow, thermocurrent, dòng... -
Động nhiệt
homothermal, sensible heat -
Ống luồng
sag pipe, gill -
Ống mài trục
cylindrical grinder -
Ống máng
gutter., gutter (roof gutter), spile, waterspout -
Ống mao dẫn
caillary tube, capacity tube, capillary, capillary (tube), capillary tube -
Ống mao quản
capillary tube, giải thích vn : một ống có khoan lỗ nhỏ để mắt có thể quan sát được sự dâng lên hoặc hạ xuống của... -
Tay
danh từ., manual, arm, cleaning, ease, kill, lug, hand., arm., person,chap, bloke., person engaged in some trade., party,side. -
Tay cầm
clamp, dead-man's handle, pedal, haft, handhold, lifting handle, tail -
Cạo rỉ sét
derust -
Cao su bọt
foam rubber, cellular rubber, expanded [sponge] rubber, expanded polyvinyl chloride, expanded rubber, foamed rubber, latex foam, skim rubber, giải thích... -
Dòng nhiệt cấp
heat influx, heat influx [ingress], heat ingress, heat input -
Dòng nhiệt tới hạn
burnout, critical heat flow -
Dòng nhiệt vào
heat influx, heat ingress, heat input -
Dòng nhỏ
streamlet, trickle, sự nạp điện dòng nhỏ, trickle charge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.