Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Carota

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

log

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

logging
carôta liên tục
continuous logging
carôta lỗ khoan
well logging
carôta phóng xạ
radioactive logging
carôta tia gamma
gamma-ray logging
carôta từ
magnetic logging
carôta điện
electric (al) logging
phương pháp carota giếng khoan
methods of well logging

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top