Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cay nghiệt

Thông dụng

Harsh, very severe
thời tiết cay nghiệt
very severe weather

Xem thêm các từ khác

  • Cây nước

    waterspout
  • Cấy rẽ

    sharecrop.
  • Cay sè

    (cũng viết) cay xè stingingly hot.
  • Cây thịt

    (thông tục) good - for - nothing.
  • Cây viết

    danh từ, pen
  • Nung bệnh

    incubate.
  • Nung đúc

    temper., Được nung đúc trong lò lửa kháng chiến, to be tmeperes in the crucible of the resistance.
  • Nung mủ

    fester, suppurate., nhọt nung mủ, the boil is festering.
  • Núng na núng nính

    xem núng nính (láy).
  • Nung nấu

    Động từ., to heat.
  • Cha anh

    elders, giáo dục thiếu nhi thành những người kế tục xuất sắc sự nghiệp cách mạng của cha anh, to train the children into outstanding...
  • Núng nính

    rotund, flabbily fat.
  • Chả bù

    như chẳng bù
  • Nũng nịu

    Động từ., to coddle oneself.
  • Cha cả

    (địa phương) bishop.
  • Cha chả

    oho! aha!
  • Chả chớt

    Tính từ: half-serious half-joking, giọng chả chớt, a half-serious half-joking voice, nói chả chớt, to...
  • Nung núng

    xem núng (láy).
  • Cha chú

    elder, person belonging to one's parents' generation, ông ấy là bậc cha chú của tôi, he ranks with people of my parents' generation
  • Cha cố

    clergymen, clergy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top