Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Centimét

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

centimeter
abampe centimét vuông
abampere centimeter squared
abampe trên centimét vuông
abampere per centimeter squared
abculong trên centimét khối
abcoulomb per cubic centimeter
abculong trên centimét vuông
abcoulomb per square centimeter
centimét khối
cubic centimeter
centimét vuông
square centimeter
số bit trên mỗi centimét
bpc (bitsper centimeter)
số byte trên mỗi centimét
bytes per centimeter
số tự trên mỗi centimet
cpc (charactersper centimeter)
số tự trên mỗi centimét
characters per centimeter
đơn vị nhiệt centimét gam
gram centimeter heat-unit
centimetre
centimét khối
cubic centimetre
đơn vị nhiệt centimét gam
gram centimetre heat-unit

Xem thêm các từ khác

  • Đường bao quanh

    ambit, circuit, circumferential road, contour
  • Đường bào soi

    groove, rabbet, slot, đường ( bào ) soi cắt nước của khung cửa sổ, window frame rabbet
  • Đường bao tầm với

    reach envelope
  • Phép cộng

    addition, add, add operation, addition, addition (vs), summation, summing, addition, phép cộng các hàm số, addition of functions, phép cộng các...
  • Centroidal axis

    axis of gravity
  • Cesspit

    cesspool
  • Đường bay

    flight line, flight path, flight strip, lane, path, air lane, giữ thăng bằng đường bay, flight path levelling, máy tính dẫn đường bay,...
  • Đường bay cất cánh

    takeoff flight path
  • Đường bay hơi

    boiling line
  • Đường bên

    edge track, lateral, lateral curve, side track, giải thích vn : một ống dẫn ra từ phần đầu của hệ thống mạng lưới vận chuyển...
  • Dưới tới hạn

    undercritical, subcritical, áp suất dưới tới hạn, subcritical pressure, chiều sâu dưới tới hạn, subcritical depth, khối lượng...
  • Đuôi từ quyển

    magnetotail
  • Phép đạc tam giác rađa

    radar triangulation, giải thích vn : quá trình định vị một mục tiêu sử dụng hai trạm rađa riêng biệt tạo với mục tiêu một...
  • Phép đạc tam giác vùng

    area triangulation, giải thích vn : phép đạc tam giác dùng để mở rộng ở các hướng từ một điểm kiểm soát , bao quát vùng...
  • Phép đệ quy

    recursion, phép đệ quy cấu trúc, structural recursion, phép đệ quy kép, double recursion, phép đệ quy nguyên thủy, primitive recursion
  • Trường hợp

    Danh từ: circumstance, case, event, instance, occurrence, sample, station, case, circumstances, thanh toán trong...
  • Cha

    Danh từ: father, dad, daddy, pa, papa, damn, curse, parent, sand, chafe, pulp, rasp, patty, cha giôdep nguyễn văn...
  • Cha mẹ

    danh từ., parent, parents
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top