Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chàm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Indigo plant
Eczema

Tính từ

Indigo
áo chàm
an indigo dress
nhuộm màu chàm
to dye indigo
vết chàm
a birthmark

Động từ

To tattoo
người thủy thủ hình cái thuyền chàm vào cánh tay
the sailor had a ship tattoed on his arm

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

spot

Y học

Nghĩa chuyên ngành

eczema

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pinpoint
carve
carving
cái đục chạm (đá)
carving chisel
công tác chạm
carving work
dao dùng để chạm trổ
carving knife
chase
chisel
cái đục chạm
anvil chisel
cái đục chạm (đá)
carving chisel
chạm cắt nóng
Chisel, Hot cutting
chạm cắt nóng
rail chisel
engrave
inhibit
late
nạp khí chậm
late admission
sự liên kết chậm
late binding
đóng chậm
late cutoff
low-velocity air conditioner
retard
nến đánh lửa chậm
retard spark
sự đánh lửa chậm
spark retard
retardative
retarding
chậm bắt lửa
fire-retarding
chậm cháy
fire-retarding
chất làm chậm
retarding agent
dự án làm chậm
flood retarding project
hồ làm chậm
retarding reservoir
phụ gia chậm ninh kết
retarding admixture
sự đông kết chậm
retarding setting
tác dụng làm chậm
retarding action
tác dụng làm chậm
retarding acting
tác dụng làm chậm (của hồ chứa)
retarding effect
tác nhân làm chậm
retarding agent
vũng làm chậm
retarding basin
slowly
guđron già chậm
slowly ageing tar
sôi chậm
boil slowly
điện áp thay đổi chậm
slowly varying voltage
slow-speed
máy khuấy tốc độ chậm
slow speed mixer
máy nén tốc độ chậm
slow speed compressor
nút chỉnh tốc độ chậm
slow speed control
sự thử quay chậm
slow speed test
sluggish
sự tăng tốc chậm chạp ( máy)
sluggish acceleration

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

prick
fleck
sop

Xem thêm các từ khác

  • Châm biếm

    Động từ: to satirize, satire, câu đùa ngụ ý châm biếm, a joke with a satirical implication, giọng châm...
  • Chăm chú

    Tính từ: concentrating, with concentration, attentive, học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài, the pupils...
  • Chạm đất

    earth fault, bảo vệ chạm đất có hướng, directional earth fault protection, bảo vệ chạm đất kiểu so lệch, earth fault differential...
  • Phép sự in phẳng

    planography
  • Phép tam giác đạc

    trigonometric (al) survey, triangulation
  • Phép tất suy

    implication, phép tất suy hình thức, formal implication, phép tất suy mạnh, strong implication, phép tất suy ngặt, strict implication,...
  • Phép thấu xạ

    homology, phép thấu xạ eliptic, elliptic homology, phép thấu xạ hipebolic, hyperbolic homology, phép thấu xạ parabôn, parabolic homology,...
  • Châm ngôn

    Danh từ.: saying, saw, maxim, nhiều câu nói của hồ chủ tịch đã trở thành châm ngôn của nhân...
  • Đường chuyển tiếp

    transit, transition curve, transmission line
  • Truy cập tuần tự

    aequential access, sequential access, serial access, bộ nhớ truy cập tuần tự, sequential access storage, phương cách truy cập tuần tự...
  • Truy nhập

    access, access (acs), enter, login (vs), logon (vs), acf/ phương pháp truy nhập viễn thông, acf/telecommunications access method (acf/tcam), acf/...
  • Chậm thanh toán

    delayed payment, payment, delayed
  • Chậm thử nghiệm

    delayed tests
  • Chậm trễ được gia hạn

    completion, prolonged delay, prolonged delay
  • Chạm trổ

    to carve, carving, chisel, entail, sculpture, tracery, chisel, nghệ thuật chạm trổ, the carving art, mái đình chạm trổ, a carved roof of...
  • Chân

    Danh từ: foot, leg, position as a member, (khẩu ngữ) quarter (of an animal for use or for food), base; crown,...
  • Đường chuyển vị

    displacement line
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top