- Từ điển Việt - Anh
Chàm
|
Thông dụng
Danh từ
- Indigo plant
- Eczema
Tính từ
Indigo
Động từ
To tattoo
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
spot
Y học
Nghĩa chuyên ngành
eczema
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pinpoint
carve
carving
chase
chisel
engrave
inhibit
late
low-velocity air conditioner
retard
retardative
retarding
- chậm bắt lửa
- fire-retarding
- chậm cháy
- fire-retarding
- chất làm chậm
- retarding agent
- dự án làm chậm lũ
- flood retarding project
- hồ làm chậm lũ
- retarding reservoir
- phụ gia chậm ninh kết
- retarding admixture
- sự đông kết chậm
- retarding setting
- tác dụng làm chậm
- retarding action
- tác dụng làm chậm lũ
- retarding acting
- tác dụng làm chậm lũ (của hồ chứa)
- retarding effect
- tác nhân làm chậm
- retarding agent
- vũng làm chậm
- retarding basin
slowly
slow-speed
sluggish
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
prick
fleck
sop
Xem thêm các từ khác
-
Châm biếm
Động từ: to satirize, satire, câu đùa ngụ ý châm biếm, a joke with a satirical implication, giọng châm... -
Chăm chú
Tính từ: concentrating, with concentration, attentive, học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài, the pupils... -
Chạm đất
earth fault, bảo vệ chạm đất có hướng, directional earth fault protection, bảo vệ chạm đất kiểu so lệch, earth fault differential... -
Đường chuẩn khung
frame line -
Phép sự in phẳng
planography -
Phép tam giác đạc
trigonometric (al) survey, triangulation -
Phép tất suy
implication, phép tất suy hình thức, formal implication, phép tất suy mạnh, strong implication, phép tất suy ngặt, strict implication,... -
Phép thấu xạ
homology, phép thấu xạ eliptic, elliptic homology, phép thấu xạ hipebolic, hyperbolic homology, phép thấu xạ parabôn, parabolic homology,... -
Chấm dứt dị thường
amend -
Châm ngôn
Danh từ.: saying, saw, maxim, nhiều câu nói của hồ chủ tịch đã trở thành châm ngôn của nhân... -
Đường chuyển tiếp
transit, transition curve, transmission line -
Truy cập tuần tự
aequential access, sequential access, serial access, bộ nhớ truy cập tuần tự, sequential access storage, phương cách truy cập tuần tự... -
Truy nhập
access, access (acs), enter, login (vs), logon (vs), acf/ phương pháp truy nhập viễn thông, acf/telecommunications access method (acf/tcam), acf/... -
Chậm thanh toán
delayed payment, payment, delayed -
Chậm thử nghiệm
delayed tests -
Chậm trễ được gia hạn
completion, prolonged delay, prolonged delay -
Chạm trổ
to carve, carving, chisel, entail, sculpture, tracery, chisel, nghệ thuật chạm trổ, the carving art, mái đình chạm trổ, a carved roof of... -
Chân
Danh từ: foot, leg, position as a member, (khẩu ngữ) quarter (of an animal for use or for food), base; crown,... -
Chân (đồi núi)
bottom -
Đường chuyển vị
displacement line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.